Definition of banter

banternoun

trò đùa

/ˈbæntə(r)//ˈbæntər/

The word "banter" has its roots in the 15th-century English word "bander," which means "to be boastful or vainglorious." Over time, the term evolved to describe a playful or joking exchange of witty remarks or teasing between two people, often between rivals or acquaintances. In this sense, banter can be seen as a lighthearted and humorous way to engage with others, poking fun at oneself or others in a spirit of good-natured competition or camaraderie. The word's connection to boasting or vainglory is still reflected in the sometimes-sarcastic or tongue-in-cheek nature of banter.

Summary
type danh từ
meaningsự nói đùa, sự giễu cợt
meaningnhững nhân vật vui tính
namespace
Example:
  • The two actors engaged in witty banter throughout the entire performance, keeping the audience in fits of laughter.

    Hai diễn viên đã có những câu chuyện đùa dí dỏm trong suốt buổi biểu diễn, khiến khán giả cười không ngớt.

  • Sarah and Mark's conversation was filled with lighthearted banter, making it hard to stay serious for long.

    Cuộc trò chuyện của Sarah và Mark tràn ngập những câu chuyện đùa vui vẻ, khiến người ta khó có thể nghiêm túc được lâu.

  • Despite the intense competition, the players on both teams exchanged playful banter that added to the excitement of the game.

    Bất chấp sự cạnh tranh gay gắt, các cầu thủ của cả hai đội vẫn trò chuyện vui vẻ, làm tăng thêm sự phấn khích cho trận đấu.

  • The banter between the two siblings was teasing but good-natured, showing the close bond they shared.

    Những câu chuyện đùa giữa hai anh em tuy có tính trêu chọc nhưng lại rất vui vẻ, thể hiện mối quan hệ gắn bó của họ.

  • The team's banter might seem like childish disagreements, but it actually helped them bond and communicate better on the field.

    Những câu chuyện đùa của đội có vẻ như là sự bất đồng quan điểm của trẻ con, nhưng thực ra nó giúp họ gắn kết và giao tiếp tốt hơn trên sân.

  • In the midst of the action-packed scene, there was a brief moment of banter between the hero and the villain that left the audience hanging on to every word.

    Giữa bối cảnh đầy hành động, có một khoảnh khắc đùa giỡn ngắn ngủi giữa nhân vật chính và nhân vật phản diện khiến khán giả chú ý theo dõi từng lời thoại.

  • The banter between the celebrities on the talk show was entertaining, but also revealed a lot of insight into their personalities.

    Những câu chuyện phiếm giữa những người nổi tiếng trong chương trình trò chuyện rất thú vị, nhưng cũng tiết lộ nhiều điều sâu sắc về tính cách của họ.

  • The banter between the teachers and the students was humorous, but it also excited the students and motivated them to participate more actively.

    Những câu chuyện đùa giữa giáo viên và học sinh rất hài hước, nhưng cũng khiến học sinh phấn khích và có động lực tham gia tích cực hơn.

  • The banter between the two lovers showed the playful, flirtatious chemistry that drew them together.

    Những câu chuyện đùa giữa hai người yêu nhau cho thấy sự hòa hợp vui tươi, tán tỉnh đã kéo họ lại gần nhau.

  • The companion's banter helped to lighten the mood during long, tense hours of gameplay, making it that much more enjoyable.

    Những câu chuyện đùa của người bạn đồng hành giúp làm dịu bầu không khí trong suốt nhiều giờ chơi game căng thẳng, khiến trò chơi trở nên thú vị hơn rất nhiều.

Related words and phrases

All matches