Definition of whimsy

whimsynoun

sự ngẫu hứng

/ˈwɪmzi//ˈwɪmzi/

The word "whimsy" has its roots in Old English and Middle English. It is derived from the word "whim," which meant "fancy" or "caprice." Over time, the word "whim" developed a sense of lightness and playfulness, and "whimsy" emerged as a noun in the 15th century. It referred to a feeling or mood of lighthearted, fanciful, or playful humor. The word gained popularity in the 17th and 18th centuries, particularly in the context of literature and art, where it described a sense of carefree and imaginative away-from-reality moments. Today, "whimsy" is often used to describe something that is playful, quirky, or having a touch of fantasy.

Summary
type danh từ
meaning(như) whim
meaningtính tình bất thường, tính đồng bóng
meaningtính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị
namespace
Example:
  • The whimsical garden was filled with colorful flowers and sparkling fountains that seemed to dance in the breeze.

    Khu vườn kỳ ảo tràn ngập những bông hoa đầy màu sắc và đài phun nước lấp lánh dường như đang nhảy múa trong gió.

  • The main character in the novel was a whimsical dreamer who found magic in the most ordinary things.

    Nhân vật chính trong tiểu thuyết là một người mơ mộng kỳ quặc, người tìm thấy điều kỳ diệu trong những điều bình thường nhất.

  • The whimsical toy store sold enchanted objects and playful creatures that came to life in the eyes of children.

    Cửa hàng đồ chơi kỳ lạ này bán những đồ vật kỳ diệu và những sinh vật vui nhộn hiện ra trong mắt trẻ em.

  • The whimsical carousel in the park had animals and figures from fairy tales, each more enchanting than the next.

    Vòng đu quay kỳ lạ trong công viên có các loài động vật và hình tượng bước ra từ truyện cổ tích, mỗi loài lại quyến rũ hơn loài khác.

  • Her whimsical laughter could brighten a rainy day and bring a smile to the face of anyone who heard it.

    Tiếng cười ngộ nghĩnh của cô có thể làm bừng sáng một ngày mưa và mang lại nụ cười trên khuôn mặt của bất kỳ ai nghe thấy.

  • The whimsical tea party was a delightful affair, with dainty sandwiches, floral tea pots, and teacups shaped like animals.

    Bữa tiệc trà kỳ quặc là một sự kiện thú vị, với những chiếc bánh sandwich nhỏ xinh, ấm trà hoa và tách trà hình con vật.

  • The whimsical wind chime was the perfect addition to her garden, its melodious tinkling mesmerizing her every time the wind blew.

    Chiếc chuông gió kỳ lạ là vật trang trí hoàn hảo cho khu vườn của cô, tiếng leng keng du dương của nó mê hoặc cô mỗi khi gió thổi.

  • His whimsical mind was always conjuring up ideas for wild and wacky inventions that seemed almost like magic.

    Trí óc kỳ quặc của ông luôn gợi lên những ý tưởng cho những phát minh kỳ quặc và hoang dã gần giống như phép thuật.

  • The whimsical blanket on the couch saw more use than any other, its cheerful patterns causing even the gloomiest of days to feel brighter.

    Chiếc chăn ngộ nghĩnh trên ghế sofa được sử dụng nhiều hơn bất kỳ chiếc chăn nào khác, những họa tiết tươi vui của nó khiến ngay cả những ngày u ám nhất cũng trở nên tươi sáng hơn.

  • Her whimsical dresses, made of flowing fabrics and adorned with whimsical prints, were a true testament to her playful spirit.

    Những chiếc váy kỳ quặc của cô, được làm từ vải mềm mại và được trang trí bằng những họa tiết kỳ quặc, thực sự là minh chứng cho tinh thần vui tươi của cô.