Definition of frivolity

frivolitynoun

sự phù phiếm

/frɪˈvɒləti//frɪˈvɑːləti/

The word "frivolity" has its roots in Latin. The Latin word "frivolum" means "trifling" or "of little value." This term was later adopted into Old French as "frivolité," and eventually made its way into Middle English as "frivolite" around the 14th century. Initially, the word meant "triviality" or "matters of little importance." Over time, its connotation shifted to emphasize the idea of something being playful, lighthearted, or carefree. In modern usage, frivolity often refers to the pursuit of pleasure or amusement, often to the point of being deemed unnecessary or trivial.

Summary
type danh từ
meaningsự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông
meaningviệc tầm phào
namespace
Example:
  • During the party, the guests indulged in frivolous activities such as dancing, playing games, and feasting.

    Trong bữa tiệc, khách mời tham gia vào các hoạt động vui chơi như khiêu vũ, chơi trò chơi và tiệc tùng.

  • The young woman toyed with the idea of quitting her job to travel the world, but her siblings regarded her desires for frivolity as reckless and dangerous.

    Cô gái trẻ nảy ra ý định nghỉ việc để đi du lịch vòng quanh thế giới, nhưng anh chị em cô lại coi mong muốn phù phiếm của cô là liều lĩnh và nguy hiểm.

  • The father forbade his daughters from spending frivolous amounts of money on clothing and social events, believing they should focus on more important matters.

    Người cha cấm các con gái tiêu tiền hoang phí vào quần áo và các sự kiện xã hội, tin rằng họ nên tập trung vào những vấn đề quan trọng hơn.

  • The wealthy tycoon laughed heartily as he discussed his plans for building a frivolous estate filled with expensive art and lavish decorations.

    Ông trùm giàu có cười sảng khoái khi thảo luận về kế hoạch xây dựng một khu điền trang xa hoa chứa đầy tác phẩm nghệ thuật đắt tiền và đồ trang trí xa hoa.

  • The salesperson attempted to convince the customer that the latest designer outfit was anything but frivolous, describing it as a timeless piece that would elevate their wardrobe.

    Nhân viên bán hàng đã cố gắng thuyết phục khách hàng rằng bộ trang phục mới nhất của nhà thiết kế này không hề phù phiếm, mà mô tả nó là một món đồ vượt thời gian giúp nâng tầm tủ đồ của họ.

  • The politician dismissed his opponent's proposals as mere frivolity, insisting that his own plans provided true solutions for the issues at hand.

    Chính trị gia này bác bỏ đề xuất của đối thủ, coi đó chỉ là chuyện phù phiếm và khẳng định rằng kế hoạch của ông mới thực sự đưa ra giải pháp cho các vấn đề hiện tại.

  • The teacher chastised her class for their frivolous behavior, demanding that they focus on their studies rather than wasting time on petty pursuits.

    Cô giáo đã khiển trách lớp học của mình vì hành vi phù phiếm của chúng, yêu cầu chúng tập trung vào việc học thay vì lãng phí thời gian vào những việc vặt vãnh.

  • The writer crafted frivolous scenes of romance and comedy, aiming to entertain the reader with lighthearted humor and enchantment.

    Tác giả đã tạo ra những cảnh lãng mạn và hài hước phù phiếm, nhằm mục đích giải trí cho người đọc bằng sự hài hước nhẹ nhàng và sự quyến rũ.

  • The poet found solace in frivolity, delighting in the colorful and fanciful verses that danced on the page.

    Nhà thơ tìm thấy niềm an ủi trong sự phù phiếm, thích thú với những câu thơ đầy màu sắc và kỳ ảo nhảy múa trên trang giấy.

  • The musician created music that was whimsical and frivolous, igniting joy and laughter in all who heard it.

    Người nhạc sĩ đã sáng tác nên thứ âm nhạc kỳ quặc và phù phiếm, mang lại niềm vui và tiếng cười cho tất cả những ai nghe nó.