Là
/dʒest//dʒest/Word Originlate Middle English: from earlier gest, from Old French geste, from Latin gesta ‘actions, exploits’, from gerere ‘do’. The original sense was ‘exploit, heroic deed’, hence ‘a narrative of such deeds’ (originally in verse); later the term denoted an idle tale, hence a joke (mid 16th cent.).
Trong suốt bữa tiệc, anh trai của Mary là John liên tục pha trò, khiến mọi người bật cười với những câu nói dí dỏm của mình.
Tiết mục hài độc thoại của nghệ sĩ hài này đầy những câu chuyện đùa, khiến khán giả cười nghiêng ngả.
Sau một ngày dài làm việc, Mark thích thư giãn bằng cách xem các chương trình hài kịch và thưởng thức những trò đùa của họ.
Tại sự kiện của công ty, CEO đã cố gắng làm dịu bầu không khí bằng cách nói một vài câu đùa vui, khiến các nhân viên rất thích thú.
Tôi luôn thích chơi trò chơi chữ với bạn bè, kể những câu chuyện cười và chơi chữ vui vẻ để chúng tôi giải trí.
Tiếng cười của trẻ em tràn ngập căn phòng khi chúng chơi trò chơi và kể chuyện cười, tận hưởng thời gian bên nhau.
Sau bữa tối, Sylvia kể cho khách nghe những câu chuyện và trò đùa thú vị, khiến họ cười đến tận sáng.
Các biên kịch của chương trình truyền hình này biết cách tạo ra những trò đùa có thể chọc cười khán giả trên toàn thế giới.
Phù rể của chú rể đã có bài phát biểu hài hước đầy những câu đùa, khiến cô dâu và chú rể đỏ mặt vì thích thú.
Những người dẫn chương trình trò chơi luôn có sẵn một hoặc hai câu chuyện cười để thêm vào nội dung giải trí và thu hút khán giả.
All matches