- The jury delivered a verdict levelly, considering the evidence presented in court without any prejudice.
Hội đồng xét xử đã đưa ra phán quyết công bằng, xem xét các bằng chứng được trình bày tại tòa mà không có bất kỳ định kiến nào.
- The race was levelly run, with all competitors having an equal chance of winning.
Cuộc đua diễn ra công bằng, mọi đối thủ đều có cơ hội chiến thắng như nhau.
- The coach praised the team for playing levelly, acknowledging the hard work and dedication put in by each player.
Huấn luyện viên khen ngợi đội vì đã chơi cân bằng, ghi nhận sự chăm chỉ và cống hiến của từng cầu thủ.
- The CEO presented the company's financial results levelly, highlighting both the strengths and weaknesses of the organization.
Tổng giám đốc điều hành trình bày kết quả tài chính của công ty một cách cân bằng, nêu bật cả điểm mạnh và điểm yếu của tổ chức.
- The terrain was levelly, making it easy for the hikers to navigate the path without any difficulty.
Địa hình bằng phẳng, giúp người đi bộ đường dài dễ dàng di chuyển trên đường mà không gặp bất kỳ khó khăn nào.
- The teacher explained the concept levelly, ensuring that all students were able to understand it regardless of their ability level.
Giáo viên giải thích khái niệm một cách trình bày, đảm bảo rằng tất cả học sinh đều có thể hiểu được bất kể trình độ của họ.
- The hotel provided level accommodations, making it accessible to guests with disabilities.
Khách sạn cung cấp chỗ nghỉ bằng phẳng, tạo điều kiện thuận lợi cho khách khuyết tật.
- The character portrayed a level head, remaining calm and collected in the face of adversity.
Nhân vật này được miêu tả là người điềm tĩnh, luôn bình tĩnh và điềm đạm khi đối mặt với nghịch cảnh.
- The poker player demonstrated level thinking, making conscious decisions rather than acting impulsively.
Người chơi poker đã chứng minh được khả năng suy nghĩ thấu đáo, đưa ra quyết định có ý thức thay vì hành động bốc đồng.
- The speaker delivered the speech levelly, avoiding overly dramatic or emotional language in favor of logical and objective communication.
Người nói trình bày bài phát biểu một cách bình tĩnh, tránh sử dụng ngôn ngữ quá kịch tính hoặc cảm xúc mà thiên về giao tiếp hợp lý và khách quan.