Definition of equitably

equitablyadverb

công bằng

/ˈekwɪtəbli//ˈekwɪtəbli/

"Equitably" originates from the Latin word "aequus," meaning "equal" or "just." The word entered English through Old French as "equitable," meaning "fair" or "just." The "equ-" part signifies equality, while the "-able" suffix indicates the quality of being able to be done or achieved fairly. Therefore, "equitably" implies acting or distributing something in a fair and just manner, emphasizing equality and justice.

namespace
Example:
  • The company's profits were distributed equitably among all shareholders.

    Lợi nhuận của công ty được phân phối công bằng cho tất cả các cổ đông.

  • The teachers at the school agreed to distribute workload and responsibilities equitably to avoid overburdening any one person.

    Các giáo viên trong trường đã nhất trí phân bổ khối lượng công việc và trách nhiệm một cách công bằng để tránh gây quá tải cho bất kỳ ai.

  • The court ruled that the estate should be distributed equitably among the deceased's heirs.

    Tòa án phán quyết rằng tài sản sẽ được phân chia công bằng cho những người thừa kế của người đã khuất.

  • The parents agreed to share custody of their children equitably, giving each parent ample time to spend with their kids.

    Các bậc cha mẹ đã đồng ý chia sẻ quyền nuôi con một cách công bằng, giúp mỗi bên có đủ thời gian dành cho con mình.

  • The school board proposed a budget that distributed funds among different departments equitably, taking into account the needs of all students.

    Hội đồng nhà trường đề xuất một ngân sách phân bổ tiền cho các khoa khác nhau một cách công bằng, có tính đến nhu cầu của tất cả học sinh.

  • The Supreme Court Justice advocated for the death penalty to be distributed equitably for similar crimes, regardless of the defendant's race, gender or ethnicity.

    Thẩm phán Tòa án Tối cao ủng hộ việc áp dụng án tử hình một cách công bằng cho những tội danh tương tự, bất kể chủng tộc, giới tính hoặc dân tộc của bị cáo.

  • The CEO promised that company bonuses would be distributed equitably, taking into account contributions and performance.

    Tổng giám đốc điều hành hứa rằng tiền thưởng của công ty sẽ được phân phối công bằng, dựa trên đóng góp và hiệu suất làm việc.

  • The aid organization disbursed relief funds equitably, considering the severity of the disaster and the number of affected people.

    Tổ chức cứu trợ đã giải ngân tiền cứu trợ một cách công bằng, cân nhắc đến mức độ nghiêm trọng của thảm họa và số lượng người bị ảnh hưởng.

  • The team leads decided to divide the workload equitably among team members to ensure everyone had sufficient tasks and opportunities for advancement.

    Các trưởng nhóm quyết định phân chia khối lượng công việc một cách công bằng cho các thành viên trong nhóm để đảm bảo mọi người đều có đủ nhiệm vụ và cơ hội thăng tiến.

  • The government proposed a tax reform that distributed the benefits and burdens equitably, minimizing wealth inequality among citizens.

    Chính phủ đề xuất cải cách thuế nhằm phân bổ lợi ích và gánh nặng một cách công bằng, giảm thiểu bất bình đẳng về của cải giữa các công dân.