Definition of flatly

flatlyadverb

thẳng thừng

/ˈflætli//ˈflætli/

The word "flatly" originates from the Old English word "flæt," meaning "flat" or "level." Over time, it evolved into the Middle English word "flat," which could describe something physically flat or indicate a lack of inflection or emphasis in speech. The addition of the suffix "-ly" transformed "flat" into an adverb, signifying "in a flat manner" or "without qualification or hesitation." This sense of directness and bluntness is what the word "flatly" conveys today.

Summary
type phó từ
meaningbằng, phẳng, bẹt
meaninghoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
exampleto refuse flatly: từ chối thẳng thừng
namespace

in a way that is very definite and will not be changed

theo một cách rất rõ ràng và sẽ không thay đổi

Example:
  • to flatly deny/reject/oppose something

    thẳng thừng phủ nhận/bác bỏ/phản đối cái gì đó

  • I flatly refused to spend any more time helping him.

    Tôi thẳng thừng từ chối dành thêm thời gian để giúp đỡ anh ấy.

  • The politician flatly denied any involvement in the scandal.

    Chính trị gia này thẳng thừng phủ nhận mọi liên quan đến vụ bê bối.

  • The weather forecast for the weekends is flatly boring - sunny and hot with no chance of rain.

    Dự báo thời tiết vào cuối tuần khá nhàm chán - nắng và nóng mà không có khả năng mưa.

  • Flatly rejecting the offer, the manager explained that they were already fully staffed.

    Người quản lý thẳng thừng từ chối lời đề nghị và giải thích rằng họ đã có đủ nhân viên.

Related words and phrases

in a way that shows very little interest or emotion

theo cách đó thể hiện rất ít sự quan tâm hoặc cảm xúc

Example:
  • ‘Oh, it's you,’ she said flatly.

    “Ồ, là anh,” cô nói thẳng thừng.