Definition of equably

equablyadverb

công bằng

/ˈekwəbli//ˈekwəbli/

The word "equably" has its roots in the Latin language. The Latin word "aeque" means "equally" or "uniformly," and "abilis" means "having the power" or "being able to." When combined, "aequabilis" means "being able to make equal" or "capable of doing equally." The English word "equably" emerged from Middle English, influenced by the Old French word "eqablement," which is derived from the Latin "aequabilis." "Equably" initially meant "in a manner capable of making equal" or "uniformly," often used in phrases such as "to equably distribute" or "to equably balance." Over time, the meaning of "equably" has expanded to include the idea of doing something with ease, calmness, or consistency, such as "moving equably" or "speaking equably." Today, "equably" is an adverb that describes an action or state characterized by steadiness, smoothness, and equality.

Summary
typephó từ
meaningđiềm đạm, trầm tựnh
namespace
Example:
  • The judge presided over the trial equably, listening attentively to each witness before making a decision.

    Thẩm phán chủ trì phiên tòa một cách công bằng, lắng nghe cẩn thận từng nhân chứng trước khi đưa ra quyết định.

  • Despite facing overwhelming adversity, the team captain remained equably calm and collected, never letting their emotions get the best of them.

    Mặc dù phải đối mặt với nghịch cảnh to lớn, đội trưởng vẫn giữ được sự bình tĩnh và điềm đạm, không bao giờ để cảm xúc lấn át.

  • The teacher distributed exams to her students equably, making sure everyone received the same number, and starting the test at the same time.

    Giáo viên phân phát bài kiểm tra cho học sinh một cách công bằng, đảm bảo mọi người đều nhận được số điểm như nhau và bắt đầu làm bài kiểm tra cùng một lúc.

  • As a seasoned diplomat, she was known for her equably diplomatic nature, always finding a way to de-escalate tense situations and reach compromise.

    Là một nhà ngoại giao dày dạn kinh nghiệm, bà được biết đến với bản tính ngoại giao điềm đạm, luôn tìm cách giảm căng thẳng trong các tình huống và đạt được sự thỏa hiệp.

  • The sports referee officiated the game equably, calling fouls and penalties fairly for both teams.

    Trọng tài thể thao điều hành trận đấu một cách công bằng, đưa ra những lỗi và hình phạt công bằng cho cả hai đội.

  • The pacifist activist campaigned equably for peace, never resorting to violence or hostility in her protests.

    Nhà hoạt động vì hòa bình này đã vận động cho hòa bình một cách công bằng, không bao giờ dùng đến bạo lực hay thù địch trong các cuộc biểu tình của mình.

  • The politician represented her constituents equably, listening to their concerns, and finding solutions that benefited everyone fairly.

    Nữ chính trị gia này đại diện cho cử tri của mình một cách công bằng, lắng nghe mối quan tâm của họ và tìm ra giải pháp có lợi cho tất cả mọi người một cách công bằng.

  • The artist judged her own work equably, understanding the strengths and weaknesses of each piece, and working tirelessly to improve.

    Nghệ sĩ đánh giá tác phẩm của mình một cách công bằng, hiểu được điểm mạnh và điểm yếu của từng tác phẩm và không ngừng nỗ lực để cải thiện.

  • The workout instructor motivated her clients equably, encouraging them to push themselves to their limits without putting them in danger or causing injury.

    Huấn luyện viên tập luyện đã động viên khách hàng của mình một cách công bằng, khuyến khích họ vượt qua giới hạn của bản thân mà không gây nguy hiểm hoặc chấn thương.

  • The chef prepared each dish equably, using the same ingredients and measurements, and cooking techniques for a perfect presentation and delectable taste.

    Đầu bếp đã chế biến từng món ăn một cách cân bằng, sử dụng cùng một nguyên liệu, cùng số lượng và cùng kỹ thuật nấu ăn để có được sự trình bày hoàn hảo và hương vị thơm ngon.