đồng đều
/ˈjuːnɪfɔːmli//ˈjuːnɪfɔːrmli/"Uniformly" traces its roots back to the Latin word "uniformis," which itself is a combination of "unus" (one) and "forma" (form). The word "uniformis" emerged in the 14th century, meaning "having the same form." By the 16th century, "uniformly" was adopted in English, meaning "in a way that is the same throughout." This sense captured the idea of consistency and lack of variation, mirroring the meaning of its Latin origin.
Hàng cây trong công viên quốc gia có khoảng cách đều nhau, không có sự thay đổi rõ ràng về khoảng cách giữa các cây.
Cát bãi biển mịn và trắng đồng đều, không có bất kỳ sạn hay mảnh vỏ sò nào đáng chú ý.
Mưa rơi đều khắp thị trấn nhỏ, gây ra tình trạng ngập lụt như nhau ở mọi khu vực.
Các loại rau trong vườn phát triển đồng đều nhờ sử dụng phân bón hữu cơ và tưới tiêu thường xuyên.
Giao thông lưu thông đều đặn trên xa lộ vì cảnh sát thực hiện nghiêm ngặt giới hạn tốc độ.
Quần áo trên móc treo của người mẫu được treo đồng đều nhờ sử dụng vải chất lượng và được ủi cẩn thận.
Bản thảo được sắp chữ đồng đều, khoảng cách nhất quán và phông chữ rõ ràng, dễ đọc.
Các vận động viên trong đội bóng rổ của trường trung học đã chơi đồng đều, nhờ sự chú trọng vào tinh thần đồng đội và chiến lược của huấn luyện viên.
Ghế ngồi trên máy bay được bố trí đồng đều, theo sơ đồ ba chỗ ngồi thống nhất và không có sự thay đổi bất tiện [hoặc mong muốn].
Các chữ cái trong khối văn bản được bố trí cách đều nhau, giúp dễ đọc và đẹp mắt.