Definition of evenly

evenlyadverb

như nhau

/ˈiːvnli//ˈiːvnli/

"Evenly" comes from the Old English word "ēfen," meaning "evening." In Old English, "even" referred to the time of day when things were level and balanced, just as the sun sets evenly on the horizon. This sense of balance and equality evolved into the modern meaning of "evenly," referring to a distribution or division that is equal and fair. The word's journey highlights how language can reflect cultural understanding and perceptions of the world.

Summary
type phó từ
meaningbằng phẳng
meaningngang nhau, bằng nhau
meaningđều
typeDefault_cw
meaningđều
namespace

in a smooth, regular or equal way

một cách trơn tru, thường xuyên hoặc bằng nhau

Example:
  • Make sure the paint covers the surface evenly.

    Đảm bảo sơn phủ đều lên bề mặt.

  • She was fast asleep, breathing evenly.

    Cô đã ngủ say, thở đều.

  • evenly spaced at four cm apart

    cách đều nhau 4 cm

  • evenly cooked meat

    thịt chín đều

  • Arrange the tomato slices evenly on the top.

    Xếp đều các lát cà chua lên trên.

with equal amounts for each person or in each place

với số tiền bằng nhau cho mỗi người hoặc ở mỗi nơi

Example:
  • evenly distributed/divided

    phân bổ/chia đều

  • Incidence of the disease is fairly evenly spread across Europe.

    Tỷ lệ mắc bệnh khá đồng đều trên khắp châu Âu.

  • The two teams are very evenly matched (= are equally likely to win).

    Hai đội rất ngang nhau (= có khả năng chiến thắng như nhau).

calmly; without showing any emotion

bình tĩnh; mà không thể hiện bất kỳ cảm xúc nào

Example:
  • ‘I warned you not to phone me,’ he said evenly.

    “Tôi đã cảnh báo cô đừng gọi điện cho tôi,” anh nói đều đều.