Definition of lachrymose

lachrymoseadjective

lachrymose

/ˈlækrɪməʊs//ˈlækrɪməʊs/

The word "lachrymose" derives from the Latin word "lacrimōsus" meaning "bursting forth with tears." The Latin root "lacrimōsus" itself is made up of "lacrima," meaning "tear," and the suffix "-ōsus," which can mean "bearing" or "producing." Over time, the Latin word evolved into the Middle English "lakrimous," which is the direct ancestor of the English word "lachrymose." As an adjective, "lachrymose" describes something that evokes tears, as in "a lachrymose novel" or "tear-jerking stories." It is a less commonly used synonym for "tearful" or "tear-inducing." The word is derived from a related Latin word, "lacrima," which means "tear." The term "lachrymose" has an old-fashioned and literary quality, suggesting a Victorian era novel or a melodramatic stage play. It tends to be used in more formal or poetic contexts rather than everyday language, but its latinate origins make it a fascinating example of the English language's heritage from Latin and the Middle Ages.

Summary
type tính từ
meaninghay chảy nước mắt, khóc lóc
meaningbuồn rầu, sụt sùi, sướt mướt
namespace
Example:
  • The protagonist's lachrymose expression as she whispered goodbye to her dying grandmother pulled at the heartstrings of everyone in the room.

    Biểu cảm rưng rưng của nhân vật chính khi cô thì thầm tạm biệt người bà đang hấp hối của mình đã chạm đến trái tim của mọi người trong phòng.

  • The confirmation hearing was filled with lachrymose speeches from senators on both sides of the aisle as they discussed the contentious nomination.

    Phiên điều trần phê chuẩn tràn ngập những bài phát biểu đầy nước mắt của các thượng nghị sĩ ở cả hai đảng khi họ thảo luận về đề cử gây tranh cãi này.

  • The weather report predicted a lachrymose day ahead, with heavy rain and gray skies.

    Bản tin thời tiết dự đoán một ngày mưa buồn, với mưa lớn và bầu trời xám xịt.

  • After the devastating news of the accident, Alex's face became lachrymose, and all the tears that had been held back finally spilled.

    Sau khi nghe tin tức đau lòng về vụ tai nạn, khuôn mặt của Alex đẫm lệ, và tất cả những giọt nước mắt cố kìm nén cuối cùng cũng tuôn trào.

  • The play was filled with scenes of lachrymose desperation as the characters struggled to find hope in a hopeless world.

    Vở kịch tràn ngập những cảnh tuyệt vọng đến rơi nước mắt khi các nhân vật đấu tranh để tìm kiếm hy vọng trong một thế giới vô vọng.

  • The headmaster's lachrymose address to the students was a somber reminder of the need for academic improvement and personal responsibility.

    Bài phát biểu đầy nước mắt của hiệu trưởng gửi đến học sinh là lời nhắc nhở nghiêm túc về nhu cầu cải thiện học tập và trách nhiệm cá nhân.

  • The lachrymose contour of the suncastle in the fog was an otherworldly sight that filled the artist with inspiration.

    Đường viền đẫm nước mắt của lâu đài mặt trời trong sương mù là một cảnh tượng siêu thực khiến người nghệ sĩ tràn đầy cảm hứng.

  • The concert ended on a lachrymose note as the lead singer bid farewell to the audience, promising to be back soon.

    Buổi hòa nhạc kết thúc trong sự xúc động khi ca sĩ chính chào tạm biệt khán giả và hứa sẽ sớm quay trở lại.

  • The art exhibit featured a series of lachrymose paintings that explored themes of sorrow, mortality, and redemption.

    Triển lãm nghệ thuật trưng bày một loạt các bức tranh đẫm nước mắt khám phá chủ đề về nỗi buồn, cái chết và sự cứu rỗi.

  • Although the topic was not inherently sad, the tone of the lecture turned surprisingly lachrymose as the speaker shared personal anecdotes about grief and loss.

    Mặc dù chủ đề không hẳn là buồn, nhưng giọng điệu của bài giảng lại trở nên đầy xúc động khi diễn giả chia sẻ những giai thoại cá nhân về nỗi đau và mất mát.