ảm đạm
/ˈdɪzməl//ˈdɪzməl/The word "dismal" has its roots in Old English. It originated from the phrase "dismal day," which referred to a day of mourning or lamentation. This phrase was used to describe a day of great sorrow or distress, often associated with death or loss. Over time, the term "dismal" evolved to describe anything that was unpleasant, gloomy, or depressing, such as a dismal weather or a dismal atmosphere. In modern English, the word "dismal" is often used to describe something that is uninspiring, uninteresting, or unpleasant. Interestingly, the word "dismal" has a connection to the word "dirge", which is a lamentation or mournful song. Both words share a common root, reflecting the early connotation of sorrow and sadness.
causing or showing the feeling of being sad
gây ra hoặc thể hiện cảm giác buồn
điều kiện/khu vực xung quanh/thời tiết ảm đạm
Giáng sinh sẽ buồn tẻ nếu không có trẻ em.
Dự báo thời tiết vào cuối tuần khá ảm đạm - dự kiến sẽ có mưa hàng ngày và nhiệt độ chỉ tăng nhẹ trên 10°C.
Sau nhiều tháng nghiên cứu và phát triển, sản phẩm mới đã không đáp ứng được kỳ vọng, dẫn đến doanh số bán hàng ảm đạm.
Tình trạng đường sá tồi tệ khiến chuyến đi trở nên ác mộng, với những ổ gà và mương rãnh khiến xe chao đảo và rung lắc.
Ông quan sát khuôn mặt buồn bã của các cầu thủ khi họ lê bước trở lại phòng thay đồ.
Nơi này phản ánh tâm trạng ảm đạm của chính anh.
not successful; of very low quality
không thành công; có chất lượng rất thấp
Nữ ca sĩ trình diễn một số ca khúc cũ một cách ảm đạm.
Nỗ lực gần đây của họ nhằm tăng doanh số bán hàng đã thất bại thảm hại.
Kết quả năm ngoái khá ảm đạm.