Definition of weepy

weepyadjective

khóc

/ˈwiːpi//ˈwiːpi/

"Weepy" originates from the Old English word "wēpan," meaning "to weep." Over time, the word evolved into "weep" in Middle English, and eventually "weepy" emerged as a descriptive adjective. While "weep" itself has Germanic roots, the concept of weeping and expressing sorrow through tears is likely universal across cultures and languages. "Weepy" reflects this basic human experience and the emotional state it signifies.

Summary
typetính từ
meaningmuốn khóc
meaningđẫm nước
meaninglàm người ta khóc, gây xúc cảm (bộ phim câu chuyện )
namespace
Example:
  • The movie had a weepy ending that left the entire theater packed with tears.

    Bộ phim có cái kết buồn khiến cả rạp tràn ngập nước mắt.

  • The nurse comforted the patient as they wepty recalled traumatic memories.

    Y tá an ủi bệnh nhân khi họ khóc và nhớ lại những ký ức đau thương.

  • I tried to console my friend as she wept uncontrollably after receiving terrible news.

    Tôi cố gắng an ủi bạn mình khi cô ấy khóc không ngừng sau khi nhận được tin tức khủng khiếp.

  • The weepy lyrics of the ballad left the audience with a lump in their throats.

    Lời bài hát buồn bã của bản ballad khiến khán giả nghẹn ngào.

  • The weepy old man sat on the porch, reminiscing about his lost youth and blubbering.

    Ông già ngồi trên hiên nhà, vừa khóc vừa hồi tưởng về tuổi trẻ đã mất của mình.

  • The weepy commercial for the animal shelter tugs at the heartstrings and encourages viewers to make a donation.

    Quảng cáo buồn bã về trại cứu hộ động vật này chạm đến trái tim người xem và khuyến khích họ quyên góp.

  • The father sobbed weepily as he hugged his child goodbye at the airport.

    Người cha khóc nức nở khi ôm con tạm biệt tại sân bay.

  • The weepy drama explored the complex themes of loss, grief, and resilience.

    Bộ phim bi thương này khai thác những chủ đề phức tạp về mất mát, đau buồn và khả năng phục hồi.

  • The weepy song about love and heartbreak topped the charts and was played on repeat.

    Bài hát buồn về tình yêu và sự tan vỡ đã đứng đầu các bảng xếp hạng và được phát đi phát lại nhiều lần.

  • The hero wept for the death of his companion and found solace in the kindness of strangers.

    Người anh hùng khóc thương cho cái chết của người bạn đồng hành và tìm thấy niềm an ủi từ lòng tốt của những người xa lạ.

Related words and phrases

All matches