chán nản
/dɪˈspɒndənt//dɪˈspɑːndənt/"Despondent" traces its roots back to the Old French word "desespérer," which means "to despair." This word itself was formed by combining the prefix "des-" (meaning "without") with "espérer" (meaning "to hope"). So, "despondent" literally means "without hope." It entered English in the 15th century, reflecting the deep sense of hopelessness and discouragement associated with the word's origins.
Sau khi mất việc và gặp khó khăn về tài chính, Sarah trở nên chán nản và phải vật lộn để tìm lý do để ra khỏi giường vào buổi sáng.
Vận động viên này gục xuống ghế sau khi không đủ điều kiện tham dự Olympic, tinh thần phấn chấn thường ngày của anh giờ đây bị thay thế bằng cảm giác chán nản nặng nề.
Tin tức về bệnh tình của mẹ khiến người đàn ông cảm thấy chán nản và choáng ngợp, khi anh phải vật lộn để chấp nhận thực tế về hoàn cảnh của bà.
Triển vọng của đơn vị quân đội ngày càng ảm đạm khi họ bị quân địch bao vây, khiến nhiều binh lính cảm thấy chán nản và chấp nhận số phận.
Nam ca sĩ đã hủy một loạt buổi biểu diễn do khủng hoảng cá nhân, khiến người hâm mộ bày tỏ sự thông cảm và ủng hộ khi nam ca sĩ đang phải vật lộn với cảm giác chán nản.
Giấc mơ tốt nghiệp loại xuất sắc của học sinh đã tan vỡ sau một kỳ thi thảm hại, dẫn đến cảm giác chán nản và tự ti sâu sắc.
Thành tích kém cỏi của đảng trong cuộc bầu cử khiến những người ủng hộ đảng cảm thấy chán nản và không chắc chắn về tương lai khi họ phải vật lộn để chấp nhận kết quả gây sốc này.
Quyết định tự xuất bản tiểu thuyết đầu tay của tác giả đã nhận được phản hồi không mấy tích cực, khiến ông cảm thấy chán nản và tự hỏi liệu công sức của mình có uổng phí hay không.
Xưởng vẽ của nghệ sĩ là một nơi tối tăm và u sầu khi cô phải đấu tranh với cảm giác chán nản và thất vọng sau một loạt các dự án thất bại.
Những chủ đề đen tối và u ám của bộ phim khiến khán giả cảm thấy chán nản và tự vấn khi họ vật lộn với những cảm xúc và thông điệp phức tạp được truyền tải qua tầm nhìn của đạo diễn.