Definition of kowtow

kowtowverb

quỳ lạy

/ˌkaʊˈtaʊ//ˌkaʊˈtaʊ/

The word "kowtow" was first recorded in the 18th century and was originally used to describe this specific gesture. Over time, the term expanded to mean to show deference or curry favor with someone in a way that is considered excessive or humiliating. The word is often used today to describe situations where someone is accused of being overly subservient or obsequious.

Summary
type danh từ
meaningsự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ
meaning(nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ
exampleto kowtow to someone: quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai
type nội động từ
meaningquỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ
meaning(nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ
exampleto kowtow to someone: quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai
namespace
Example:
  • In the past, many Chinese citizens had to kowtow as a sign of respect and submission to the emperor.

    Trong quá khứ, nhiều người dân Trung Quốc phải quỳ lạy để thể hiện sự tôn trọng và phục tùng hoàng đế.

  • The company required its employees to kowtow to the CEO in order to get a promotion.

    Công ty yêu cầu nhân viên phải cúi chào CEO để được thăng chức.

  • The diplomats from Korea refused to kowtow to the Chinese emperor during a meeting, which caused a disagreement between the two countries.

    Các nhà ngoại giao Hàn Quốc đã từ chối cúi đầu trước hoàng đế Trung Quốc trong một cuộc họp, điều này đã gây ra bất đồng giữa hai nước.

  • The old servant would kowtow every time the wealthy businessman entered the room.

    Người hầu già sẽ cúi chào mỗi khi vị doanh nhân giàu có bước vào phòng.

  • The traditional practice of kowtowing has been abolished in many parts of Asia, as it is considered a demeaning practice.

    Tục lệ quỳ lạy truyền thống đã bị bãi bỏ ở nhiều nơi tại Châu Á vì nó được coi là một hành vi hạ thấp phẩm giá.

  • The president of the firm urged his employees to stop kowtowing to him, as he wanted them to see him as an equal.

    Chủ tịch công ty kêu gọi nhân viên ngừng cúi mình trước ông vì ông muốn họ coi ông là người bình đẳng.

  • Many people find the concept of kowtowing outdated and degrading, stating that it perpetuates a hierarchical and unequal social system.

    Nhiều người cho rằng khái niệm quỳ lạy đã lỗi thời và hạ thấp phẩm giá, cho rằng nó duy trì một hệ thống xã hội phân cấp và bất bình đẳng.

  • In some Eastern cultures, kowtowing is still considered a sign of respect and is performed by students to their teachers.

    Ở một số nền văn hóa phương Đông, việc quỳ lạy vẫn được coi là dấu hiệu của sự tôn trọng và được học sinh thực hiện với giáo viên của mình.

  • The supplicant was forced to kowtow before the judge as an apology for his crime.

    Người cầu xin buộc phải quỳ lạy trước thẩm phán để xin lỗi về tội ác của mình.

  • The tourists visiting the ancient temples were shocked to see the statues of the deities depicted as being kowtowed to by the worshippers.

    Những du khách đến thăm các ngôi đền cổ đã vô cùng kinh ngạc khi chứng kiến ​​những bức tượng thần được miêu tả là đang được các tín đồ quỳ lạy.