Definition of traceable

traceableadjective

có thể theo dõi

/ˈtreɪsəbl//ˈtreɪsəbl/

The word "traceable" has its roots in the 15th century. It comes from the Latin word "tractare," which means "to pull, drag, or trace." This Latin word is also the source of the English words "tract," "treat," and "trait." In the 15th century, the verb "to trace" emerged, meaning "to follow the track or course of something." Over time, the adjective "traceable" developed, referring to something that can be followed or tracked back to its origin or source. In the 17th century, the term "traceable" gained popularity in crafting and manufacturing, where it referred to the ability to track the origin of materials or the provenance of a product. Today, "traceable" is widely used to describe anything that can be traced, tracked, or linked back to its source, from DNA evidence to digital footprints.

Summary
type tính từ
meaningcó thể, có thể vạch
meaningcó thể theo dõi qua dấu vết
meaningcó thể đồ lại
typeDefault_cw
meaningvẽ được
namespace
Example:
  • The package we received had a clear traceable route from the sender's location to our doorstep.

    Gói hàng chúng tôi nhận được có lộ trình rõ ràng từ địa điểm người gửi đến tận nhà chúng tôi.

  • The police were able to trace the source of the harmful gas leak back to the nearby chemical plant.

    Cảnh sát đã có thể truy tìm nguồn rò rỉ khí độc hại đến nhà máy hóa chất gần đó.

  • The restaurant's food production process is completely traceable, enabling the identification of the ingredients used in each meal.

    Quy trình sản xuất thực phẩm của nhà hàng có thể truy xuất nguồn gốc hoàn toàn, cho phép xác định các thành phần được sử dụng trong mỗi bữa ăn.

  • Because of the advanced technology used in its creation, the author's digital signature left a traceable mark on the electronic document.

    Do sử dụng công nghệ tiên tiến trong quá trình tạo ra, chữ ký số của tác giả sẽ để lại dấu vết có thể truy nguyên trên tài liệu điện tử.

  • The training program is designed with specific objectives and milestones, ensuring each employee's progress is easily traceable.

    Chương trình đào tạo được thiết kế với các mục tiêu và mốc quan trọng cụ thể, đảm bảo tiến độ của mỗi nhân viên có thể dễ dàng theo dõi.

  • After discovering a suspicious email, the IT department took swift action to trace the sender's location and bring them to justice.

    Sau khi phát hiện một email đáng ngờ, bộ phận CNTT đã hành động nhanh chóng để truy tìm vị trí của người gửi và đưa họ ra trước công lý.

  • Due to the companies' commitment to transparency, their supply chains can be easily traced, making it simple to identify any issues or violations.

    Nhờ cam kết minh bạch của các công ty, chuỗi cung ứng của họ có thể dễ dàng được theo dõi, giúp xác định mọi vấn đề hoặc vi phạm.

  • The approval process for the project is extremely detailed, allowing anyone to trace the project's progress and see who signed off on each stage.

    Quy trình phê duyệt dự án cực kỳ chi tiết, cho phép bất kỳ ai cũng có thể theo dõi tiến độ của dự án và xem ai đã ký vào từng giai đoạn.

  • Because of the new tracking technology, the delivery company's customers can view the package's every move along its journey, making it easy to locate in real-time.

    Nhờ công nghệ theo dõi mới, khách hàng của công ty giao hàng có thể xem mọi chuyển động của gói hàng trong suốt hành trình, giúp dễ dàng xác định vị trí theo thời gian thực.

  • The hotel's management system stores comprehensive information on guests, allowing them to easily trace and cross-check any reservation details they require.

    Hệ thống quản lý của khách sạn lưu trữ thông tin toàn diện về khách, cho phép họ dễ dàng theo dõi và đối chiếu mọi thông tin đặt phòng mà họ yêu cầu.