Definition of appease

appeaseverb

nhân nhượng

/əˈpiːz//əˈpiːz/

The word "appease" has its origins in the 14th century from the Old French word "apaiser," which is derived from the Latin "pacare," meaning "to pacify" or "to make peaceful." In its earliest sense, the word referred to the act of calming or soothing, often in a violent or turbulent situation. Over time, the meaning shifted to encompass the idea of pacifying or placating someone's anger or upset, often through concessions or compromise. This sense of the word gained prominence in the 20th century, particularly in the context of international diplomacy, as nations sought to "appease" aggressive powers through concessions, such as the appeasement of Nazi Germany in the 1930s. Today, the word "appease" is often associated with the idea of giving in to demands or settling for less in order to avoid conflict or hostility.

Summary
type ngoại động từ
meaningkhuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành
exampleto appease someone's anger: làm cho ai nguôi giận
meaninglàm dịu, làm đỡ (đói...)
meaningnhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc
exampleto appease a potential enemy: nhân nhượng vô nguyên tắc một kẻ có thể trở thành thù
namespace

to make somebody calmer or less angry by giving them what they want

làm cho ai đó bình tĩnh hơn hoặc ít tức giận hơn bằng cách cho họ những gì họ muốn

Example:
  • The move was widely seen as an attempt to appease critics of the regime.

    Động thái này được nhiều người coi là một nỗ lực nhằm xoa dịu những người chỉ trích chế độ.

  • The Prime Minister's decision to increase defense spending was not made to appease the vocal opposition, but rather as a response to the growing security concerns in the region.

    Quyết định tăng chi tiêu quốc phòng của Thủ tướng không phải nhằm xoa dịu sự phản đối mạnh mẽ mà là để ứng phó với những lo ngại ngày càng gia tăng về an ninh trong khu vực.

  • The government's attempts to appease the striking workers by offering them higher salaries ultimately led to a longer and more expensive dispute.

    Những nỗ lực của chính phủ nhằm xoa dịu những công nhân đình công bằng cách tăng lương cho họ cuối cùng lại dẫn đến một cuộc tranh chấp kéo dài và tốn kém hơn.

  • After days of public outcry, the company's CEO finally decided to make concessions and appease the dissatisfied customers by rolling back the unpopular changes.

    Sau nhiều ngày công chúng phản đối, cuối cùng CEO của công ty đã quyết định nhượng bộ và xoa dịu những khách hàng không hài lòng bằng cách hủy bỏ những thay đổi không được lòng dân.

  • Critics argue that the President's efforts to appease a foreign leader by backing down on key issues have weakened America's influence in the region.

    Những người chỉ trích cho rằng nỗ lực của Tổng thống nhằm xoa dịu một nhà lãnh đạo nước ngoài bằng cách lùi bước trong các vấn đề quan trọng đã làm suy yếu ảnh hưởng của Mỹ trong khu vực.

to give a country what it wants in order to avoid war

để cung cấp cho một đất nước những gì nó muốn để tránh chiến tranh