giác ngộ
/ɪnˈlaɪtnd//ɪnˈlaɪtnd/"Enlightened" stems from the Old French word "enluminer," meaning "to illuminate" or "to make bright." This, in turn, comes from the Latin "illuminare," meaning "to light up" or "to make clear." The word's historical connection to light reflects its core meaning of acquiring knowledge and understanding, shedding darkness and ignorance. This sense is further emphasized in the context of "Enlightenment," a philosophical movement focused on reason and rationality.
Sau nhiều năm tìm kiếm, Sarah cuối cùng đã đạt đến trạng thái giác ngộ, tìm thấy sự bình yên nội tâm và trí tuệ vô song.
Các văn bản cổ xưa nói về những người giác ngộ, những người đã khám phá ra những bí mật của vũ trụ và vượt qua giới hạn của trí óc con người.
Khi mặt trời lặn sau dãy núi Himalaya, bậc thầy tâm linh đã truyền đạt trí tuệ và hướng dẫn cho các đệ tử của mình, giúp họ trên con đường giác ngộ.
Hình ảnh thánh thiện ngồi thiền định trong sự thanh thản, đôi mắt nhắm lại, trái tim tràn ngập tình yêu thương và lòng trắc ẩn.
Vị đạo sư đã chia sẻ hiểu biết sâu sắc của mình về bản chất thực sự của thực tại, khai sáng cho những người theo ông kiến thức về bản chất cốt lõi của vũ trụ.
Đấng giác ngộ tỏa ra hào quang thanh thản và bình yên, mời gọi tất cả những ai đi qua ngài tìm kiếm sự an ủi và tĩnh lặng.
Các nhà hiền triết dạy rằng sự giác ngộ là một quá trình liên tục, và người tìm kiếm phải nỗ lực mỗi ngày để thanh lọc tâm trí và trái tim mình.
Đức Phật dạy rằng con đường giác ngộ không phải là dễ dàng, mà là một hành trình dài và gian khổ với nhiều chướng ngại vật.
Nhà hiền triết đã nói về tâm trí giác ngộ là tâm thanh tịnh, sáng suốt, không tô điểm, không có mọi ham muốn và ảo tưởng.
Sự giác ngộ thực sự không nằm ở việc đạt được một trạng thái cao cả nào đó, mà nằm ở hành động đơn giản là hiện diện và hoàn toàn sống động với thế giới xung quanh chúng ta.
All matches