Definition of enlightened

enlightenedadjective

giác ngộ

/ɪnˈlaɪtnd//ɪnˈlaɪtnd/

"Enlightened" stems from the Old French word "enluminer," meaning "to illuminate" or "to make bright." This, in turn, comes from the Latin "illuminare," meaning "to light up" or "to make clear." The word's historical connection to light reflects its core meaning of acquiring knowledge and understanding, shedding darkness and ignorance. This sense is further emphasized in the context of "Enlightenment," a philosophical movement focused on reason and rationality.

Summary
type tính từ
meaningđược làm sáng tỏ, được mở mắt
meaningđược giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín...
namespace
Example:
  • After years of searching, Sarah finally reached a state of enlightenment, finding inner peace and wisdom beyond measure.

    Sau nhiều năm tìm kiếm, Sarah cuối cùng đã đạt đến trạng thái giác ngộ, tìm thấy sự bình yên nội tâm và trí tuệ vô song.

  • The ancient texts spoke of the enlightened ones, those who had unlocked the secrets of the universe and transcended the limits of the human mind.

    Các văn bản cổ xưa nói về những người giác ngộ, những người đã khám phá ra những bí mật của vũ trụ và vượt qua giới hạn của trí óc con người.

  • As the sun set behind the Himalayan mountains, the spiritual master imparted wisdom and guidance to his disciples, helping them on their path to enlightenment.

    Khi mặt trời lặn sau dãy núi Himalaya, bậc thầy tâm linh đã truyền đạt trí tuệ và hướng dẫn cho các đệ tử của mình, giúp họ trên con đường giác ngộ.

  • The saintly figure sat in peaceful contemplation, his eyes closed, his heart overflowing with love and compassion.

    Hình ảnh thánh thiện ngồi thiền định trong sự thanh thản, đôi mắt nhắm lại, trái tim tràn ngập tình yêu thương và lòng trắc ẩn.

  • The guru shared his insights into the true nature of reality, enlightening his followers with the knowledge of the universe's essential essence.

    Vị đạo sư đã chia sẻ hiểu biết sâu sắc của mình về bản chất thực sự của thực tại, khai sáng cho những người theo ông kiến ​​thức về bản chất cốt lõi của vũ trụ.

  • The enlightened being radiated a serene and calming aura, inviting all who crossed his path to find solace and tranquility.

    Đấng giác ngộ tỏa ra hào quang thanh thản và bình yên, mời gọi tất cả những ai đi qua ngài tìm kiếm sự an ủi và tĩnh lặng.

  • The sages taught that enlightenment is an ongoing process, and the seeker must strive every day to purify their mind and heart.

    Các nhà hiền triết dạy rằng sự giác ngộ là một quá trình liên tục, và người tìm kiếm phải nỗ lực mỗi ngày để thanh lọc tâm trí và trái tim mình.

  • The Buddha taught that the path to enlightenment is not an easy one, but is rather a long and arduous journey filled with many obstacles.

    Đức Phật dạy rằng con đường giác ngộ không phải là dễ dàng, mà là một hành trình dài và gian khổ với nhiều chướng ngại vật.

  • The wise sage spoke of how the enlightened mind is pure, clear, and unadorned, free of all desire and delusion.

    Nhà hiền triết đã nói về tâm trí giác ngộ là tâm thanh tịnh, sáng suốt, không tô điểm, không có mọi ham muốn và ảo tưởng.

  • The true enlightenment does not lie in the achievement of some lofty state, but rather in the simple act of being present and fully alive to the world around us.

    Sự giác ngộ thực sự không nằm ở việc đạt được một trạng thái cao cả nào đó, mà nằm ở hành động đơn giản là hiện diện và hoàn toàn sống động với thế giới xung quanh chúng ta.

Related words and phrases

All matches