Definition of jocularity

jocularitynoun

sự vui tính

/ˌdʒɒkjəˈlærəti//ˌdʒɑːkjəˈlærəti/

"Jocularity" originates from the Latin word "joculus," meaning "joke" or "jest." It was borrowed into Middle English as "joculer" meaning "jester" or "one who makes jokes." Over time, the term evolved to encompass the broader concept of being humorous or playful, leading to the modern "jocularity" referring to lightheartedness, merriment, and a sense of playfulness. The word's journey highlights how language can adapt to reflect changing cultural perspectives on humor.

Summary
type tính từ
meaningsự vui vẻ, sự vui đùa
meaningthái độ hài hước, hành động hài hước; lời nói hài hước vui đùa, lời nói đùa
namespace
Example:
  • The stand-up comedian's routine was full of jocularity, causing the audience to burst out in laughter.

    Tiết mục của diễn viên hài độc thoại tràn ngập sự hài hước, khiến khán giả bật cười.

  • During the office meeting, Jim's jocularity helped to lighten the mood and ease the tension.

    Trong cuộc họp văn phòng, sự vui vẻ của Jim đã giúp làm dịu bầu không khí và giảm bớt căng thẳng.

  • The jokes my cousin told at the wedding kept everyone in stitches, thanks to his infectious jocularity.

    Những câu chuyện cười mà anh họ tôi kể trong đám cưới khiến mọi người cười nghiêng ngả vì sự hài hước dễ lây của anh ấy.

  • The children's laughter and jocularity filled the room, causing their parents to smile with pride.

    Tiếng cười và sự vui tươi của trẻ em tràn ngập căn phòng, khiến cha mẹ các em mỉm cười đầy tự hào.

  • The host's jocularity put the guests at ease, making the dinner party proceed without a hitch.

    Sự vui vẻ của chủ nhà khiến khách cảm thấy thoải mái, giúp bữa tiệc diễn ra suôn sẻ.

  • Lisa's jocularity made learning a difficult subject in class more enjoyable and entertaining.

    Sự vui vẻ của Lisa khiến việc học một môn khó trên lớp trở nên thú vị và giải trí hơn.

  • Tom's jocularity and humor kept everyone in high spirits during the long car ride.

    Sự vui vẻ và hài hước của Tom đã giúp mọi người luôn vui vẻ trong suốt chuyến đi dài bằng ô tô.

  • The radio persona's jocularity kept his listeners entertained and engaged for hours.

    Sự hài hước của người dẫn chương trình phát thanh này khiến thính giả thích thú và say mê trong nhiều giờ.

  • The jocularity and light-heartedness of the conversation helped the friends to forget their worries and have a good time.

    Sự vui vẻ và thoải mái trong cuộc trò chuyện đã giúp những người bạn quên đi nỗi lo lắng và có khoảng thời gian vui vẻ.

  • The comedian's jocularity was contagious, and the audience couldn't help but join in on the laughter.

    Sự hài hước của diễn viên hài rất dễ lây lan, và khán giả không thể không cười theo.