vui vẻ
/ˈmerimənt//ˈmerimənt/"Merriment" traces its roots back to the Old French word "merri," meaning "joyful" or "cheerful." This, in turn, came from the Latin word "merere," meaning "to deserve" or "to earn." The idea is that merriment is something that is earned or deserved, a reward for good fortune or joyful circumstances. Over time, "merri" evolved into "merry" in English, and "merriment" arose as a noun to describe the state of being merry or the joyful atmosphere that results.
Căn phòng tràn ngập niềm vui khi tiếng cười vang vọng khắp các bức tường trong suốt bữa tiệc lễ hội sôi động.
Những đứa trẻ nhảy múa và ca hát với niềm vui sướng tột độ trong lễ mừng sinh nhật của mình.
Những người tham dự bữa tiệc tận hưởng niềm vui và lễ hội đến tận đêm khuya và không muốn để bữa tiệc kết thúc.
Đám cưới là một cảnh tượng tuyệt vời của tình yêu và niềm vui, với cô dâu và chú rể rạng rỡ hạnh phúc.
Tiệc nướng mùa hè là đỉnh cao của sự vui vẻ, với tiếng cười, đồ ăn ngon và âm nhạc sôi động.
Các vị khách nâng ly chúc mừng, niềm vui lan tỏa khi họ ăn mừng sự kết hợp của hai người bạn thân thiết.
Lễ hội tràn ngập sắc màu và niềm vui, với sự tham gia của mọi người ở mọi lứa tuổi, tận hưởng nguồn năng lượng sống động của nó.
Tiếng cười và niềm vui sướng của trẻ em tràn ngập ngôi nhà khi chúng chơi cùng nhau sau khi mở quà Giáng sinh.
Sự vui vẻ sôi động kéo dài suốt đêm khi các vị khách nhảy múa trên sàn nhảy một cách vô tư lự.
Bữa tiệc ngày lễ tràn ngập niềm vui và tiếng reo hò khi mọi người cùng nhau tụ họp để chào đón mùa yêu thương và hạnh phúc.