Definition of repartee

reparteenoun

lời đáp trả

/ˌrepɑːˈtiː//ˌrepɑːrˈtiː/

The word "repartee" has a rich history. It originated in the late 17th century from the French "répartir," meaning "to distribute" or "to answer." Initially, it referred to a witty or clever response, often used to deflect a charge or attack. Over time, the term evolved to describe a quick, clever, and often humorous remark, typically used in repartee conversations. In the 18th century, repartee became a notable aspect of French wit and sophisticated conversation. The Frenchinfiled," a collection of witty remarks and bon mots, showcased the art of repartee in action. As the concept spread, English writers and intellectuals adopted the term, and repartee became an integral part of refined conversation, characterized by humor, wit, and clever wordplay. Today, repartee is highly valued in many cultures for its ability to enliven discussions, add humor, and showcase cleverness and intellectual agility.

Summary
type danh từ
meaningsự ứng đối, sự đối đáp
exampleto be good and quick at repartee: ứng đối giỏi và nhanh
meaninglời ứng đối
namespace
Example:
  • During the debate, the two candidates showed quick repartee, bantering back and forth with clever wit and humor.

    Trong cuộc tranh luận, hai ứng cử viên đã có màn đáp trả nhanh chóng, trêu chọc nhau bằng sự thông minh và hài hước.

  • The actors on the stage displayed exceptional repartee, keeping the audience engaged with their sharp and spontaneous dialogue.

    Các diễn viên trên sân khấu đã thể hiện khả năng ứng biến đặc biệt, thu hút khán giả bằng những cuộc đối thoại sắc sảo và tự nhiên.

  • After a long day of discussing dry statistics, the economists enjoyed a break filled with lighthearted repartee and lively banter.

    Sau một ngày dài thảo luận về số liệu thống kê khô khan, các nhà kinh tế đã có một giờ nghỉ giải lao đầy những câu chuyện vui vẻ và những lời bông đùa sôi nổi.

  • The couple's repartee was so effortless and delightful that the entire room was captivated by their playful banter.

    Câu trả lời của cặp đôi này rất tự nhiên và thú vị đến nỗi cả căn phòng đều bị cuốn hút bởi câu chuyện đùa vui nhộn của họ.

  • The two business partners, who had been working together for years, had developed a natural and entertaining repartee that allowed them to tackle complex issues with ease.

    Hai đối tác kinh doanh đã làm việc cùng nhau nhiều năm đã phát triển được khả năng đối đáp tự nhiên và thú vị giúp họ giải quyết các vấn đề phức tạp một cách dễ dàng.

  • Despite being on opposite sides of the argument, the lawmakers' repartee remained cordial and civil as they debated the merits of the case.

    Mặc dù ở hai phía đối lập của cuộc tranh luận, các nhà lập pháp vẫn trả lời một cách thân thiện và lịch sự khi họ tranh luận về bản chất của vụ án.

  • The comedian's quick wit and repartee had the audience in stitches, leaving them wanting more.

    Sự dí dỏm và lời ứng biến nhanh nhạy của diễn viên hài đã khiến khán giả cười nghiêng ngả và muốn xem thêm.

  • The friends' repartee was filled with inside jokes and references, bringing them closer despite being spread across the country.

    Cuộc đối đáp của những người bạn đầy những câu chuyện cười và ẩn dụ, giúp họ gần nhau hơn mặc dù thông tin được truyền đi khắp cả nước.

  • The journalists' repartee was sharp and intelligent as they discussed the latest developments in politics and culture.

    Các nhà báo trả lời rất sắc sảo và thông minh khi thảo luận về những diễn biến mới nhất trong chính trị và văn hóa.

  • The siblings' repartee was both amusing and endearing, showcasing the deep bond between them that had grown over the years.

    Cuộc đối đáp của hai anh em vừa buồn cười vừa đáng yêu, thể hiện mối quan hệ sâu sắc đã phát triển giữa họ theo năm tháng.