Definition of interlocutor

interlocutornoun

người đối thoại

/ˌɪntəˈlɒkjətə(r)//ˌɪntərˈlɑːkjətər/

The word "interlocutor" has a fascinating history. It originates from the Latin words "inter," meaning "between," and "loquor," meaning "to speak." In the 15th century, the term referred to a mediator or arbitrator in a dispute, one who spoke between two parties to resolve their differences. Over time, the meaning expanded to include anyone who takes part in a conversation or discussion, whether as a speaker, listener, or mediator. In modern English, an interlocutor is often used to describe a person who engages in a conversation or dialogue, particularly in formal or professional settings. This might include a lawyer questioning a witness, a journalist interviewing a politician, or a diplomat negotiating with a foreign leader. Despite its origins in conflict resolution, the word "interlocutor" has largely taken on a neutral connotation, emphasizing the act of communication and exchange rather than conflict or arbitration.

Summary
type danh từ
meaningngười nói chuyện, người đàm thoại
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hỏi (trong ban đồng ca da đen)
meaningngười giới thiệu (giới thiệu chương trình và thuyết minh của một đội văn công, (thường) da đen)
namespace

a person taking part in a conversation with you

một người tham gia vào cuộc trò chuyện với bạn

a person or an organization that talks to another person or organization when acting for somebody else

một người hoặc một tổ chức nói chuyện với một người hoặc một tổ chức khác khi hành động thay mặt cho người khác