Definition of debater

debaternoun

người tranh luận

/dɪˈbeɪtə(r)//dɪˈbeɪtər/

The word "debater" is derived from the Latin word "debatare," which means "to dispute" or "to argue." This Latin verb is also the source of the English word "debate," which refers to a formal discussion or argument on a topic. The noun "debater," which refers to a person who engages in debating, emerged in the 16th century. Initially, the word referred to a person who engages in a formal argument or discussion, often in a public setting. Over time, the term came to be associated with competitive argumentation, particularly in the context of speech and debate competitions. Today, the word "debater" is often used to describe individuals who participate in formal debates, as well as those who argue persuasively on a particular topic.

Summary
type danh từ
meaningngười tranh luận giỏi
meaningngười tham gia thảo luận
namespace
Example:
  • Jane is a skilled debater known for her persuasive arguments and quick refutations.

    Jane là một người tranh luận tài giỏi, nổi tiếng với những lập luận thuyết phục và phản bác nhanh nhạy.

  • During the debate, Tom kept a cool head and effectively countered his opponent's points.

    Trong suốt cuộc tranh luận, Tom giữ được bình tĩnh và phản bác hiệu quả quan điểm của đối thủ.

  • As a debater, Sarah is well-prepared and researches all sides of the issue to present a well-rounded argument.

    Là một người tranh luận, Sarah đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng và nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề để đưa ra một lập luận toàn diện.

  • The debater confidently presented their stance, citing relevant statistics and evidence.

    Người tranh luận tự tin trình bày quan điểm của mình, trích dẫn số liệu thống kê và bằng chứng có liên quan.

  • Jessica became a debater in high school and has continued to improve her skills through competitive debates.

    Jessica đã trở thành một người hùng biện khi còn học trung học và tiếp tục cải thiện kỹ năng của mình thông qua các cuộc tranh luận mang tính cạnh tranh.

  • In the final round, the two debaters delivered passionate speeches, each making compelling cases for their perspectives.

    Trong vòng chung kết, hai người tranh luận đã có những bài phát biểu đầy nhiệt huyết, mỗi người đều đưa ra những lập luận thuyết phục để bảo vệ quan điểm của mình.

  • As a debater, Mike is comfortable thinking on his feet and responding to unexpected challenges.

    Là một người tranh luận, Mike thoải mái suy nghĩ nhanh nhạy và ứng phó với những thách thức bất ngờ.

  • The international debater tournament drew top talent from around the world, showcasing some of the most skilled debaters in the field.

    Giải đấu tranh luận quốc tế thu hút nhiều tài năng hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới, giới thiệu một số nhà tranh luận có kỹ năng nhất trong lĩnh vực này.

  • The experienced debater took control of the conversation, effectively leading the discussion towards a resolution.

    Người tranh luận giàu kinh nghiệm đã kiểm soát được cuộc trò chuyện, dẫn dắt cuộc thảo luận đi đến giải pháp.

  • During the final debate, the contestants fiercely debated the topic, showcasing their depth of knowledge and strong arguments.

    Trong vòng tranh biện cuối cùng, các thí sinh đã tranh luận sôi nổi về chủ đề này, thể hiện kiến ​​thức sâu rộng và lập luận mạnh mẽ của mình.