Definition of impoliteness

impolitenessnoun

sự bất lịch sự

/ˌɪmpəˈlaɪtnəs//ˌɪmpəˈlaɪtnəs/

"Impoliteness" stems from the Latin "in" (not) and "politus" (polished, refined). It entered English in the 16th century, initially meaning "lack of polish" in a literal sense, referring to things like unrefined manners or a rough surface. Over time, it evolved to encompass the concept of rude or discourteous behavior, reflecting the idea that "unpolished" individuals lacked the social graces and decorum expected in polite society.

Summary
type danh từ
meaningsự vô lễ
namespace
Example:
  • The passenger's constant interrupting and loud talking on the phone during the flight exhibited a severe lack of impoliteness.

    Việc hành khách liên tục ngắt lời và nói chuyện điện thoại lớn tiếng trong suốt chuyến bay cho thấy sự thiếu lịch sự nghiêm trọng.

  • The employee's abrupt and unprofessional manner towards the customer created an atmosphere of impoliteness in the store.

    Thái độ thô lỗ và thiếu chuyên nghiệp của nhân viên đối với khách hàng đã tạo ra bầu không khí bất lịch sự trong cửa hàng.

  • The guest's insistence on ordering takeout in a restaurant, despite there being an extensive menu available, was a blatant act of impoliteness.

    Việc khách hàng vẫn khăng khăng gọi đồ ăn mang về trong nhà hàng mặc dù thực đơn rất phong phú là hành động vô cùng bất lịch sự.

  • The children's incessant crying and screaming in the theater disrupted the show and caused impoliteness to the other viewers.

    Tiếng khóc và la hét không ngừng của trẻ em trong rạp làm gián đoạn buổi biểu diễn và gây ra sự bất lịch sự với những khán giả khác.

  • The person's habitual avoidance of eye contact and brusque responses during conversations displayed an alarming level of impoliteness.

    Thói quen tránh giao tiếp bằng mắt và phản ứng thô lỗ trong khi trò chuyện cho thấy mức độ bất lịch sự đáng báo động.

  • The guest's lack of regard for the host's preferences, as seen in their choice of music and food, demonstrated a blatant show of impoliteness.

    Việc khách không tôn trọng sở thích của chủ nhà, thể hiện qua cách lựa chọn âm nhạc và đồ ăn, thể hiện sự bất lịch sự trắng trợn.

  • The student's unwillingness to share the keyboard and relentless texting during group work sessions resulted in impoliteness to their classmates.

    Việc học sinh không muốn chia sẻ bàn phím và liên tục nhắn tin trong các buổi học nhóm đã dẫn đến hành vi bất lịch sự với các bạn cùng lớp.

  • The friend's continuous laughter and incessant chatter during the movie's climactic scenes caused impoliteness to the other viewers.

    Tiếng cười liên tục và tiếng nói chuyện không ngừng nghỉ của người bạn trong những cảnh cao trào của bộ phim đã gây ra sự bất lịch sự cho những người xem khác.

  • The customer's rude behavior and condescending tone during the interaction with the salesperson resulted in impoliteness from both the customer and the salesperson.

    Hành vi thô lỗ và giọng điệu coi thường của khách hàng trong quá trình tương tác với nhân viên bán hàng đã dẫn đến thái độ bất lịch sự từ cả khách hàng và nhân viên bán hàng.

  • The worker's unresponsive attitude and tardiness in completing tasks caused impoliteness to the other employees and, eventually, the customers.

    Thái độ không phản hồi và chậm trễ trong việc hoàn thành nhiệm vụ của nhân viên đã gây ra sự bất lịch sự đối với những nhân viên khác và cuối cùng là đối với khách hàng.