Boorish
/ˈbʊərɪʃ//ˈbʊrɪʃ/"Boorish" originates from the Middle English word "bor," which referred to a peasant or farmer. This term evolved from the Old French "bour," meaning "villager" or "inhabitant of a town." The association with rural life and perceived lack of refinement led to the development of "boorish" as a descriptor for someone considered rude, uncultured, and insensitive. Its use highlights the historical division between rural and urban populations, with the latter often holding a more sophisticated view of themselves.
Hành vi thô lỗ của vị khách tại bữa tiệc tối, chẳng hạn như húp súp và ợ hơi to, đã để lại ấn tượng không tốt cho những vị khách khác.
Người đàn ông thô lỗ tại quán bar liên tục làm gián đoạn buổi biểu diễn của ban nhạc bằng những bình luận khó chịu và yêu cầu hát những bài hát cụ thể.
Khách hàng thô lỗ của nhà hàng yêu cầu một món tráng miệng miễn phí vì đồ ăn không nóng như anh ta mong đợi.
Hành khách thô lỗ trên máy bay từ chối tắt điện thoại trong lúc cất cánh, khiến phi công phải vào cabin và giải quyết vấn đề.
Người phụ nữ thô lỗ ở quán cà phê phàn nàn rất to về giá của một chiếc bánh nướng xốp, mặc dù thực tế là giá của nó khá thấp.
Doanh nhân thô lỗ tại hội nghị đã cư xử thô lỗ với những người tham dự khác khi cố gắng lấn át cuộc trò chuyện để quảng bá sản phẩm của mình.
Đám đông thô lỗ tại buổi hòa nhạc đã sáng tạo làm phiền những người khác đang ngồi trên ghế bằng cách nhảy múa trước mặt họ hoặc với tay qua người họ để hát theo.
Một cá nhân thô lỗ tại nhà hát đã rời khỏi giữa vở kịch để nghe một cuộc điện thoại quan trọng, làm mất tập trung của toàn bộ khán giả.
Người khách thô lỗ ở rạp chiếu phim liên tục nói chuyện rất to với bạn bè trong suốt bộ phim, làm gián đoạn cuộc đối thoại và khiến những người khác khó nghe.
Hành khách thô lỗ tại sân bay đã từ chối tuân thủ các thủ tục kiểm tra an ninh, gây ra sự chậm trễ đáng kể cho tất cả những người xếp hàng phía sau anh ta.