Definition of tactless

tactlessadjective

không có khả năng

/ˈtæktləs//ˈtæktləs/

"Tactless" originated from the word "tact," which entered English in the 16th century from French. "Tact" originally meant "touch," but later developed the meaning of "skillful handling" or "sensitivity in dealing with others." Adding the suffix "-less" to "tact" signifies the absence of this skill or sensitivity, resulting in the word "tactless." Therefore, "tactless" describes someone who lacks the ability to handle situations or communicate with others in a considerate way.

Summary
type tính từ
meaningkhông khéo xử, không lịch thiệp
namespace
Example:
  • Jake's tactless comment about Emma's weight in front of their coworkers left her feeling extremely uncomfortable and embarrassed.

    Bình luận thiếu tế nhị của Jake về cân nặng của Emma trước mặt đồng nghiệp khiến cô cảm thấy vô cùng khó chịu và xấu hổ.

  • During the job interview, Sarah's tactless questions about the company's financial issues made the hiring manager uncomfortable and unsure about whether she would be a good fit for the team.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, những câu hỏi thiếu tế nhị của Sarah về các vấn đề tài chính của công ty khiến người quản lý tuyển dụng cảm thấy khó chịu và không chắc liệu cô có phù hợp với nhóm hay không.

  • At the charity fundraiser, Anna's tactless remarks about how the organization wastes money left many of the guests feeling annoyed and confused.

    Tại buổi gây quỹ từ thiện, những phát biểu thiếu tế nhị của Anna về cách tổ chức lãng phí tiền bạc khiến nhiều khách mời cảm thấy khó chịu và bối rối.

  • Michael's tactless behavior during the parent-teacher conference left the teacher feeling exasperated and uncertain about how to proceed.

    Hành vi thiếu tế nhị của Michael trong buổi họp phụ huynh khiến giáo viên cảm thấy bực bội và không biết phải tiến hành thế nào.

  • During the presentation, Alex's tactless jokes about the company's competitors caused tension and negative energy in the room.

    Trong buổi thuyết trình, những câu chuyện cười thiếu tế nhị của Alex về các đối thủ cạnh tranh của công ty đã gây ra sự căng thẳng và năng lượng tiêu cực trong phòng.

  • In the team meeting, Karen's tactless critique of her coworkers' work left the team feeling demoralized and unsure about how to move forward.

    Trong cuộc họp nhóm, lời phê bình thiếu tế nhị của Karen về công việc của đồng nghiệp khiến cả nhóm cảm thấy chán nản và không biết phải tiếp tục như thế nào.

  • Emma's tactless response to the director's feedback in the theatre rehearsal left her feeling ostracized and ignored by the rest of the cast.

    Phản ứng thiếu tế nhị của Emma trước lời nhận xét của đạo diễn trong buổi diễn tập sân khấu khiến cô cảm thấy bị xa lánh và bị các diễn viên khác phớt lờ.

  • At the dinner party, Lucas's tactless comments about the host's family's traditions left everyone at the table feeling awkward and uncomfortable.

    Tại bữa tiệc tối, những bình luận thiếu tế nhị của Lucas về truyền thống của gia đình chủ nhà khiến mọi người ngồi quanh bàn đều cảm thấy ngượng ngùng và không thoải mái.

  • In the networking event, Bryan's tactless selling tactics left the other attendees feeling annoyed and put off by his presence.

    Trong sự kiện giao lưu, chiến thuật bán hàng thiếu tế nhị của Bryan khiến những người tham dự khác cảm thấy khó chịu và mất hứng thú với sự hiện diện của anh ta.

  • In the classroom, Linda's tactless treatment of the students who were struggling with their work left them feeling discouraged and unsure about whether they would ever be able to succeed.

    Trong lớp học, cách đối xử thiếu tế nhị của Linda với những học sinh đang gặp khó khăn trong bài tập khiến các em cảm thấy chán nản và không chắc liệu mình có thể thành công hay không.