không phù hợp
/ˌɪnəˈprəʊpriət//ˌɪnəˈprəʊpriət/The word "inappropriate" traces back to the Old French word "inappoprier," meaning "to make unsuitable" or "to misapply." The prefix "in-" indicates negation, and the root "approprier" comes from the Latin "appopriare," meaning "to make one's own." Therefore, "inappropriate" originally meant "not made suitable" or "not belonging." Over time, it evolved to describe something unsuitable for a specific context or circumstance.
Hành vi của người đồng nghiệp trong cuộc họp là không phù hợp khi anh ta liên tục ngắt lời người khác và đưa ra những bình luận mỉa mai.
Bộ trang phục mà người nổi tiếng mặc đến buổi dạ tiệc bị cho là không phù hợp vì quá hở hang và gây xôn xao trên mạng xã hội.
Bài luận của học sinh này có ngôn ngữ không phù hợp và đã bị giáo viên chấm điểm thấp.
Quy định về trang phục của nhà hàng đã được thực hiện nghiêm ngặt hơn sau khi một số khách hàng đến ăn mặc không phù hợp, như quần short và dép xỏ ngón.
Màn trình diễn hài độc thoại của diễn viên hài này đã vượt quá ranh giới phù hợp và khiến nhiều khán giả khó chịu.
Những lời nhận xét khiếm nhã của vị khách về ngoại hình của người đồng dẫn chương trình đã bị kênh truyền hình coi là không phù hợp và dẫn đến việc anh này bị sa thải.
Việc luật sư thẩm vấn nhân chứng tại tòa bị coi là không phù hợp vì cô ấy đặt những câu hỏi mang tính kích động và có vẻ như đang huấn luyện nhân chứng.
Thói quen đi chân trần của khách trọ bị gia đình chủ nhà coi là không phù hợp vì để lại dấu chân bẩn trên sàn nhà.
Tình trạng say xỉn của người dự tiệc đã dẫn đến hành vi không đúng mực, như lớn tiếng tán tỉnh bạn gái cũ của bạn mình.
Nghiên cứu của nhà khoa học trên con người đã đặt ra câu hỏi về tính phù hợp của nó vì nó liên quan đến các thủ thuật xâm lấn và rủi ro tiềm ẩn.