Definition of inappropriate

inappropriateadjective

không phù hợp

/ˌɪnəˈprəʊpriət//ˌɪnəˈprəʊpriət/

The word "inappropriate" traces back to the Old French word "inappoprier," meaning "to make unsuitable" or "to misapply." The prefix "in-" indicates negation, and the root "approprier" comes from the Latin "appopriare," meaning "to make one's own." Therefore, "inappropriate" originally meant "not made suitable" or "not belonging." Over time, it evolved to describe something unsuitable for a specific context or circumstance.

Summary
type tính từ
meaningkhông thích hợp, không thích đáng
namespace
Example:
  • The colleague's behavior in the meeting was inappropriate, as he kept interrupting others and making sarcastic comments.

    Hành vi của người đồng nghiệp trong cuộc họp là không phù hợp khi anh ta liên tục ngắt lời người khác và đưa ra những bình luận mỉa mai.

  • The outfit the celebrity wore to the gala was deemed inappropriate, as it was overly revealing and caused a stir on social media.

    Bộ trang phục mà người nổi tiếng mặc đến buổi dạ tiệc bị cho là không phù hợp vì quá hở hang và gây xôn xao trên mạng xã hội.

  • The student's essay contained inappropriate language and was marked down by the teacher.

    Bài luận của học sinh này có ngôn ngữ không phù hợp và đã bị giáo viên chấm điểm thấp.

  • The restaurant's dress code was enforced stricter after some patrons showed up in inappropriate attire, like shorts and flip-flops.

    Quy định về trang phục của nhà hàng đã được thực hiện nghiêm ngặt hơn sau khi một số khách hàng đến ăn mặc không phù hợp, như quần short và dép xỏ ngón.

  • The comedian's standup routine crossed the line of appropriateness and offended many viewers.

    Màn trình diễn hài độc thoại của diễn viên hài này đã vượt quá ranh giới phù hợp và khiến nhiều khán giả khó chịu.

  • The guest's rude remarks about his co-host's appearance were considered inappropriate by the TV network and resulted in his termination.

    Những lời nhận xét khiếm nhã của vị khách về ngoại hình của người đồng dẫn chương trình đã bị kênh truyền hình coi là không phù hợp và dẫn đến việc anh này bị sa thải.

  • The lawyer's questioning of the witness in court was deemed inappropriate, as she asked incendiary questions and appeared to be coaching the witness.

    Việc luật sư thẩm vấn nhân chứng tại tòa bị coi là không phù hợp vì cô ấy đặt những câu hỏi mang tính kích động và có vẻ như đang huấn luyện nhân chứng.

  • The house guest's habit of walking around barefoot was considered inappropriate by the host family, as it left dirty footprints on the floors.

    Thói quen đi chân trần của khách trọ bị gia đình chủ nhà coi là không phù hợp vì để lại dấu chân bẩn trên sàn nhà.

  • The partygoer's drunkenness led to inappropriate behavior, like loudly hitting on his friend's ex-girlfriend.

    Tình trạng say xỉn của người dự tiệc đã dẫn đến hành vi không đúng mực, như lớn tiếng tán tỉnh bạn gái cũ của bạn mình.

  • The scientist's research on human subjects raised questions about its appropriateness, as it involved invasive procedures and potential risks.

    Nghiên cứu của nhà khoa học trên con người đã đặt ra câu hỏi về tính phù hợp của nó vì nó liên quan đến các thủ thuật xâm lấn và rủi ro tiềm ẩn.