không suy nghĩ
/ˈθɔːtləs//ˈθɔːtləs/The word "thoughtless" has its roots in Old English, where it was formed by combining "thought" and the suffix "-less," meaning "without." "Thought" itself originates from the Proto-Germanic word "þunkan," meaning "to think," which itself has connections to the Proto-Indo-European root "*dhenk-," meaning "to know" or "to think." Thus, "thoughtless" essentially signifies "without thought," implying a lack of consideration, forethought, or reflection.
Người bạn của Jane quên mang theo ô vào một ngày mưa, một lần nữa cho thấy hành vi thiếu suy nghĩ của cô ấy.
John để lại món quà của mình trên bệ bếp, quên mất việc tặng nó cho vợ vào ngày sinh nhật của cô ấy. Hành động vô tâm này khiến cô ấy cảm thấy thất vọng.
Maria không thèm trả lời bất kỳ email nào của đồng nghiệp, thể hiện sự thiếu cân nhắc và thiếu chuyên nghiệp.
Mark quên tắt đèn và khóa cửa trước khi ra khỏi nhà, gây nguy hiểm cho sự an toàn của ngôi nhà vì hành động thiếu suy nghĩ của mình.
Lisa đã bước ra khỏi rạp chiếu phim trong một cảnh quan trọng, làm gián đoạn trải nghiệm xem phim của những người vẫn đang đắm chìm trong bộ phim. Hành vi thiếu suy nghĩ của cô đã để lại ấn tượng xấu cho những người xem khác.
Peter để vòi nước chảy trong khi đánh răng, lãng phí một lượng nước không cần thiết. Sự thiếu suy nghĩ của anh ta đối với môi trường đã để lại tác động tiêu cực đến những người xung quanh.
Sarah nói chuyện điện thoại rất to trong thư viện, phá vỡ bầu không khí học tập yên tĩnh bằng hành vi thiếu suy nghĩ của mình.
Michael từ chối chia sẻ ghi chép của mình trong suốt kỳ thi, cho thấy sự thiếu lòng trắc ẩn và thiếu hợp tác với các bạn cùng lớp.
Nicholas quên cho chó ăn trong hai ngày, cho thấy anh ta hoàn toàn không quan tâm đến sức khỏe của thú cưng.
Linda thậm chí còn không thèm đến cuộc họp mà cô đã lên lịch, làm ảnh hưởng đến năng suất làm việc của nhóm và một lần nữa cho thấy hành vi thiếu suy nghĩ của mình.