thiếu tôn trọng
/ˌdɪsrɪˈspekt//ˌdɪsrɪˈspekt/The word "disrespect" stems from the Old French "desrespecter," meaning "to show lack of respect." It combines the prefix "dis-" (meaning "lack of" or "opposite of") with "respecter," which itself derives from the Latin "respectare" (meaning "to look at, consider, regard"). Therefore, disrespect literally means "to look at or consider someone or something without regard or consideration," signifying a lack of appropriate deference or honor.
Hành vi của John đối với chị gái mình trong bữa tối rất thiếu tôn trọng khi anh ta tiếp tục hờn dỗi và phớt lờ chị mặc dù đã nhiều lần yêu cầu tham gia vào cuộc trò chuyện.
Việc học sinh liên tục ngắt lời giáo viên trong giờ giảng cho thấy sự thiếu tôn trọng trắng trợn đối với người có thẩm quyền.
Việc cậu bé từ chối gọi ông bà bằng danh xưng phù hợp là biểu hiện rõ ràng của sự thiếu tôn trọng.
Việc khách không ăn mặc phù hợp cho dịp trang trọng là dấu hiệu thiếu tôn trọng đối với chủ nhà và những vị khách khác.
Việc nhân viên này liên tục đi làm muộn là hành vi thiếu tôn trọng chính sách của công ty và thời gian của đồng nghiệp.
Hành vi ồn ào và hay cãi vã của cặp đôi này trong nhà hàng đã làm mất sự yên tĩnh trong bữa ăn của những thực khách khác.
Việc hành khách liên tục không tuân thủ các quy định của phương tiện giao thông công cộng, chẳng hạn như ăn uống và bật nhạc lớn, là hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền của những người đi lại khác.
Những bình luận mang tính kích động trên mạng xã hội của người dẫn chương trình truyền hình này là thiếu tôn trọng đối với một số cộng đồng thiểu số.
Việc đứa trẻ liên tục cười khúc khích và làm trò trong khi đứa trẻ khác trình bày là hành vi thiếu tôn trọng và thiếu lịch sự.
Việc khách không xin lỗi hoặc không đưa ra lời giải thích vì làm vỡ đồ vật có giá trị trong nhà chủ nhà là hành động cực kỳ thiếu tôn trọng.
All matches