Definition of discourtesy

discourtesynoun

bất lịch sự

/dɪsˈkɜːtəsi//dɪsˈkɜːrtəsi/

The word "discourtesy" originates from the Old French word "descurteis," meaning "uncourteous" or "rude." "Descurteis" itself is a combination of the prefix "des-" (meaning "not") and "curteis," meaning "courteous." "Courteous" traces back to the Latin word "cortes," which referred to a royal court, emphasizing the importance of polite behavior in such settings. Thus, "discourtesy" signifies a lack of the politeness and respect associated with a courtly environment.

Summary
type danh từ
meaningsự bất lịch sự, sự thiếu lễ độ; sự thô lỗ, sự thô bạo
namespace
Example:
  • Mary's persistent interrupting during meetings showed blatant discourtesy to her colleagues.

    Việc Mary liên tục ngắt lời người khác trong các cuộc họp cho thấy sự thiếu lịch sự trắng trợn đối với các đồng nghiệp.

  • The store assistant's refusal to provide any assistance despite a clear need for help demonstrated discourteous behavior.

    Việc nhân viên bán hàng từ chối hỗ trợ mặc dù rõ ràng là cần giúp đỡ thể hiện hành vi thiếu lịch sự.

  • The driver who honked loudly and aggressively at a pedestrian crossing the road displayed extreme discourtesy.

    Người lái xe bấm còi rất to và hung hăng vào người đi bộ băng qua đường đã thể hiện sự vô cùng thiếu lịch sự.

  • The guest who left the table filthy without offering to clean up showed discourtesy to the restaurant staff.

    Vị khách để lại bàn ăn bẩn mà không dọn dẹp thể hiện sự thiếu lịch sự với nhân viên nhà hàng.

  • The passenger who repeatedly kicked the back of the seat in front of him for the entire flight exhibited egregious discourtesy to his fellow travelers.

    Hành khách liên tục đá vào lưng ghế trước mặt mình trong suốt chuyến bay đã thể hiện sự thiếu lịch sự nghiêm trọng với những hành khách khác.

  • The doctor who failed to listen to his patient's concerns and instead dismissed them as inconsequential displayed a notable lack of courtesy.

    Bác sĩ không lắng nghe mối quan tâm của bệnh nhân mà còn coi thường chúng vì cho rằng không quan trọng đã thể hiện sự thiếu lịch sự đáng kể.

  • The employee who consistently arrived late to work and left early showed discourtesy to his team members who were trying to meet deadlines.

    Nhân viên thường xuyên đi làm muộn và về sớm đã tỏ ra thiếu lịch sự với các thành viên trong nhóm đang cố gắng hoàn thành công việc đúng thời hạn.

  • The boisterous partygoer who refused to lower her voice even after being requested to do so by the hotel staff showed blatant discourtesy.

    Người dự tiệc ồn ào này từ chối hạ giọng ngay cả khi nhân viên khách sạn yêu cầu, tỏ ra rất thiếu lịch sự.

  • The airline staff who refused to rebook a passenger whose flight was canceled with no explanation or compensation showed discourtesy to the customer.

    Nhân viên hãng hàng không từ chối đặt lại vé cho hành khách bị hủy chuyến bay mà không có lời giải thích hoặc bồi thường đã thể hiện sự thiếu lịch sự với khách hàng.

  • The cab driver who charged an exorbitant fare despite the short distance and heavy traffic displayed unbecoming discourtesy towards his passenger.

    Tài xế taxi tính cước cắt cổ mặc dù quãng đường ngắn và giao thông đông đúc đã tỏ ra thiếu lịch sự với hành khách.