- The pain was excruciatingly intense as I twisted my ankle on the uneven pavement.
Cơn đau dữ dội đến tột độ khi tôi bị trẹo mắt cá chân trên con đường gồ ghề.
- The wait for the test results felt excruciatingly long as I sat in the hospital room, riddled with anxiety.
Việc chờ đợi kết quả xét nghiệm thật là lâu và mệt mỏi khi tôi ngồi trong phòng bệnh, tràn ngập sự lo lắng.
- The silence during the job interview was excruciatingly deafening as I stuttered and tripped over my words.
Sự im lặng trong suốt buổi phỏng vấn xin việc thật sự rất khó chịu khi tôi nói lắp và vấp váp.
- The hunger pangs struck me excruciatingly hard, gnawing at my stomach as I dragged my feet from one place to another.
Cơn đói hành hạ tôi dữ dội, giày vò dạ dày tôi khi tôi lê chân từ nơi này đến nơi khác.
- The heat in the room was excruciatingly oppressive, making me feel like I was suffocating in a steamy sauna.
Nhiệt độ trong phòng vô cùng ngột ngạt, khiến tôi cảm thấy như đang ngạt thở trong phòng xông hơi nước.
- The whispering of the enemies in their secret meeting was excruciatingly loud as I tried to eavesdrop from a nearby corner.
Tiếng thì thầm của kẻ thù trong cuộc họp bí mật của chúng to đến mức khó chịu khi tôi cố nghe lén từ một góc gần đó.
- The loneliness engulfed me excruciatingly deep, a crushing weight that bore down upon my soul.
Sự cô đơn nhấn chìm tôi một cách đau đớn, một sức nặng đè bẹp lên tâm hồn tôi.
- The guilt over my mistake was excruciatingly heavy, a burden that refused to budge from my conscience.
Cảm giác tội lỗi vì sai lầm của tôi vô cùng nặng nề, một gánh nặng không chịu lay chuyển khỏi lương tâm tôi.
- The embarrassment from my slip-up was excruciatingly apparent, a glaring spotlight that shone relentlessly on my face.
Sự xấu hổ vì sự sơ suất của tôi hiện rõ mồn một, một ánh đèn rọi thẳng vào mặt tôi.
- The emptiness inside me was excruciatingly profound, a wide chasm that stretched on endlessly.
Sự trống rỗng bên trong tôi vô cùng sâu sắc, một vực thẳm rộng lớn kéo dài vô tận.