Definition of awfully

awfullyadverb

tàn khốc, khủng khiếp

/ˈɔːfʊli/

Definition of undefined

"Awfully" traces its roots back to the Old English word "ealdfæge," meaning "old-fated" or "doomed to die." Over time, this evolved into "awful," denoting something inspiring awe or fear. By the 16th century, "awful" began to take on a more general sense of intensity. "Awfully" emerged as an adverb, initially meaning "to a great degree" or "very much." Today, it's often used in an informal way, sometimes with a touch of irony or understatement.

Summary
typephó từ
meaningtàn khốc, khủng khiếp
meaningvô cùng, hết sức
namespace
Example:
  • The weather has been awfully hot this summer, making it almost unbearable to be outside during the day.

    Thời tiết mùa hè này rất nóng, khiến việc ra ngoài vào ban ngày trở nên gần như không thể chịu nổi.

  • Her singing was awfully off-key, and it was cringe-worthy to listen to.

    Giọng hát của cô ấy lạc tông một cách khủng khiếp, và nghe thật khó chịu.

  • I'm awfully sorry for showing up late to your party after promising to be on time.

    Tôi thực sự xin lỗi vì đã đến dự tiệc muộn mặc dù đã hứa sẽ đến đúng giờ.

  • The pizza delivery was awfully cold when it arrived, and I had to reheat it in the oven.

    Chiếc bánh pizza được giao đến đã nguội ngắt và tôi phải hâm lại trong lò nướng.

  • My little sister's laugh is awfully infectious, and I couldn't help but smile every time she giggled.

    Tiếng cười của em gái tôi có sức lan tỏa khủng khiếp, và tôi không thể không mỉm cười mỗi khi em cười khúc khích.

  • His cooking skills are awfully impressive, and I could tell he takes great pride in every meal he prepares.

    Kỹ năng nấu ăn của anh ấy thực sự ấn tượng, và tôi có thể nhận ra anh ấy rất tự hào về mỗi bữa ăn mà mình chuẩn bị.

  • The movie was awfully long, and I found myself nodding off a few times.

    Bộ phim thực sự rất dài và tôi thấy mình ngủ gật vài lần.

  • I'm awfully fond of my dog, Max, and I can't imagine my life without him.

    Tôi rất yêu chú chó Max của mình và tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình nếu không có nó.

  • Her patience with children is awfully admirable, and you can tell she genuinely enjoys being around them.

    Sự kiên nhẫn của cô ấy với trẻ em thật đáng ngưỡng mộ, và bạn có thể thấy cô ấy thực sự thích ở bên chúng.

  • That book you recommended was awfully gripping, and I couldn't put it down until the very end.

    Cuốn sách bạn giới thiệu thực sự rất hấp dẫn, và tôi không thể đặt nó xuống cho đến khi đọc đến trang cuối cùng.