cực kỳ
/ɪkˈsiːdɪŋli//ɪkˈsiːdɪŋli/"Exceedingly" comes from the Old English word "excedan," meaning "to surpass" or "to go beyond." The word "exceed" itself comes from the Latin "excedere," which also means "to go beyond." The suffix "-ing" is a common Old English suffix that indicates a state of being or an action, in this case, the state of exceeding or surpassing. So, "exceedingly" describes something that goes beyond the usual or expected, emphasizing a high degree of something.
Đồ ăn ở nhà hàng cực kỳ ngon, khiến chúng tôi muốn ăn thêm.
Màn trình diễn của dàn nhạc giao hưởng vô cùng cuốn hút, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.
Việc họa sĩ sử dụng màu sắc trong những bức tranh vô cùng sống động của mình thực sự làm cho chủ đề trở nên sống động.
Cú nhảy của vận động viên này đã vượt xa thành tích cá nhân trước đó của anh, giúp anh giành huy chương vàng.
Việc nhà khoa học phát hiện ra một lý thuyết mới mang tính đột phá, làm thay đổi hoàn toàn lĩnh vực nghiên cứu.
Thiết kế tòa nhà của kỹ sư này cực kỳ sáng tạo, kết hợp công nghệ bền vững và đạt được chứng nhận LEED.
Cách sử dụng ngôn ngữ trong bài luận cực kỳ thông minh của tác giả khiến chúng ta háo hức muốn đọc thêm nhiều bài viết khác của bà.
Thành tích của học sinh trong kỳ thi thực sự ấn tượng, cho thấy khả năng phi thường của em trong việc hiểu các khái niệm phức tạp.
Cuộc trò chuyện giữa các luật sư vô cùng phức tạp, đi sâu vào những vấn đề pháp lý phức tạp.
Cách cắm hoa của người bán hoa vô cùng đẹp mắt, tạo thêm điểm nhấn màu sắc và sức sống cho căn phòng.