Definition of unbearably

unbearablyadverb

không chịu nổi

/ʌnˈbeərəbli//ʌnˈberəbli/

"Unbearably" is a combination of two words: "un" and "bearably." "Un" is a prefix meaning "not" or "opposite of." "Bearably" is derived from the verb "bear," which means to endure or tolerate. Therefore, "unbearably" means "not bearable" or "impossible to endure." The word likely originated in the Middle English period, building on the existing use of the verb "bear" in contexts of enduring hardship.

namespace
Example:
  • The heat in the room was unbearably intense, making it difficult to breathe and causing sweat to bead on my forehead.

    Nhiệt độ trong phòng cao đến mức không thể chịu nổi, khiến tôi khó thở và mồ hôi túa ra trên trán.

  • The high-pitched laughs of the children at the park nearby became unbearably loud, echoing through the open window and causing me to wince.

    Tiếng cười the thé của bọn trẻ ở công viên gần đó trở nên to đến mức không thể chịu nổi, vang vọng qua cửa sổ mở và khiến tôi phải nhăn mặt.

  • The pain from the injury persisted unbearably, making it hard to focus on anything else and disrupting my daily routine.

    Cơn đau từ chấn thương kéo dài không thể chịu đựng được, khiến tôi khó có thể tập trung vào bất cứ việc gì khác và làm gián đoạn thói quen hàng ngày của tôi.

  • The crowded train car was unbearably stuffy, with no air circulating and the scent of sweat and dirty clothes overwhelming my senses.

    Toa tàu đông đúc ngột ngạt không thể chịu nổi, không có không khí lưu thông và mùi mồ hôi cùng quần áo bẩn nồng nặc khắp các giác quan của tôi.

  • The continuous beeping of the machine in the ICU ward became unbearably shrill, making it challenging for the patients and their visitors to relax or rest.

    Tiếng bíp liên tục của máy móc trong khoa ICU trở nên chói tai đến mức không thể chịu nổi, khiến bệnh nhân và người thăm khó có thể thư giãn hoặc nghỉ ngơi.

  • The static noise from the faulty TV was unbearably annoying, grating on the nerves and disrupting a peaceful evening.

    Tiếng ồn từ chiếc TV bị lỗi thật khó chịu, làm phiền não và phá vỡ một buổi tối yên bình.

  • The sour odor from the spoiled food in the refrigerator lingered unbearably, making it challenging to open the door without gagging.

    Mùi chua từ thức ăn hỏng trong tủ lạnh nồng nặc đến mức không thể chịu nổi, khiến việc mở cửa tủ lạnh trở nên khó khăn mà không bịt miệng.

  • The ear-splitting howl of the sinkful drain was unbearably loud, causing the whole building to shudder every time it emitted a cry.

    Tiếng hú chói tai của cống thoát nước lớn đến mức không thể chịu đựng được, khiến cả tòa nhà rung chuyển mỗi khi nó phát ra tiếng kêu.

  • The throbbing headache from the cold I'd caught was unbearably heavy, obliterating my ability to think clearly and causing me to want to crawl into bed.

    Cơn đau đầu dữ dội vì cảm lạnh thực sự không thể chịu đựng được, khiến tôi không thể suy nghĩ sáng suốt và chỉ muốn chui vào giường.

  • The unhappiness of my partner's motorcycle accident was unbearably distressing, leaving me feeling helpless and unable to do anything but offer support.

    Nỗi đau buồn do tai nạn xe máy của bạn đời tôi gây ra thật không thể chịu đựng được, khiến tôi cảm thấy bất lực và không thể làm gì khác ngoài việc hỗ trợ.