Definition of horribly

horriblyadverb

khủng khiếp

/ˈhɒrəbli//ˈhɔːrəbli/

The word "horribly" has its roots in Old English. It is derived from the words "horf" meaning "who" and "līc" meaning "body" or "shape". In Old English, the phrase "horlīc" meant "like a who" or "in the form of a who", but over time, the meaning shifted to "who-like" or "in a who-like manner". By the 14th century, the spelling had changed to "horribly", and the meaning had expanded to include "in a frightening or terrifying way". This sense of fear or fright is thought to have come from the connection to the Old English word "horror", meaning a feeling of fear or dread. Today, the word "horribly" is used to describe something or someone that is frightening, unpleasant, or disagreeable.

Summary
typephó từ
meaningkinh khủng, khủng khiếp
namespace
Example:
  • Horribly ghostly whispers echoed through the abandoned hospital, filling the air with a chilling reverberation.

    Những tiếng thì thầm ma quái khủng khiếp vang vọng khắp bệnh viện bỏ hoang, khiến không khí tràn ngập âm thanh rùng rợn.

  • The smell of decaying garbage filled the air, causing a horribly putrid stench that made my nose wrinkle.

    Mùi rác thải phân hủy tràn ngập trong không khí, gây ra một mùi hôi thối khủng khiếp khiến mũi tôi nhăn lại.

  • The thunder clapped horribly loud, shaking the windows and rattling the doorframes.

    Tiếng sấm nổ vang khủng khiếp, làm rung chuyển các cửa sổ và làm rung chuyển các khung cửa.

  • The virus had spread horribly quickly, infecting thousands of people in a matter of days.

    Loại virus này lây lan cực kỳ nhanh chóng, lây nhiễm cho hàng nghìn người chỉ trong vài ngày.

  • Horribly painful spasms racked her body as she struggled to breathe through the agony.

    Những cơn co thắt đau đớn khủng khiếp hành hạ cơ thể cô khi cô cố gắng thở trong cơn đau đớn.

  • The sun beat down horribly on the parched land, turning everything into a barren wasteland.

    Mặt trời chiếu xuống vùng đất khô cằn một cách khủng khiếp, biến mọi thứ thành vùng đất hoang vu cằn cỗi.

  • A pack of wild dogs howled horribly in the distance, their lonesome cries haunting the night.

    Một bầy chó hoang tru lên kinh hoàng ở đằng xa, tiếng kêu đơn độc của chúng ám ảnh cả màn đêm.

  • The earthquake threw up horribly massive clouds of dust, obliterating everything in its path.

    Trận động đất đã tạo ra những đám mây bụi khổng lồ, xóa sổ mọi thứ trên đường đi của nó.

  • Horribly shaky hands caused her to spill her coffee all over her pristine white blouse.

    Đôi bàn tay run rẩy khủng khiếp khiến cô làm đổ cà phê lên khắp chiếc áo cánh trắng tinh của mình.

  • The force of the wind was horribly strong, nearly tearing the roof clean off the house.

    Sức gió vô cùng mạnh, gần như có thể xé toạc mái nhà.