Definition of distressingly

distressinglyadverb

đau khổ

/dɪˈstresɪŋli//dɪˈstresɪŋli/

"Distressingly" comes from the word "distress," which itself has a fascinating history. It originated in the 14th century from the Old French word "destresse," meaning "narrowness, constraint." This word evolved from the Latin "strictus," meaning "tight, narrow." The concept of being "tight" or "constrained" was later associated with emotional or physical pain, leading to the modern meaning of distress. Adding "ing" to the end of "distress" creates the adverb "distressingly," which describes something that causes distress or makes someone feel uncomfortable.

namespace
Example:
  • The broken windows on the old abandoned building distressingly add to the sense of danger and neglect in the surrounding neighborhood.

    Những ô cửa sổ vỡ trên tòa nhà cũ bị bỏ hoang càng làm tăng thêm cảm giác nguy hiểm và bị bỏ bê ở khu vực xung quanh.

  • The use of harsh synthetic chemicals distressingly contributes to environmental degradation, air pollution, and harm to vulnerable populations.

    Việc sử dụng các hóa chất tổng hợp độc hại góp phần đáng kể vào sự suy thoái môi trường, ô nhiễm không khí và gây hại cho những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.

  • As the night dragons on, the sleep-deprived college student's erratic behavior distressingly becomes more and more disconcerting.

    Khi màn đêm buông xuống, hành vi thất thường của chàng sinh viên đại học thiếu ngủ ngày càng trở nên đáng lo ngại hơn.

  • The sound of the incessantly barking dog distressingly echoes through the apartment complex long into the night.

    Âm thanh của tiếng chó sủa liên hồi vang vọng khắp khu chung cư cho đến tận đêm khuya.

  • Watching the news featuring stories of social and political unrest distressingly fills us with a sense of unease and helplessness.

    Việc xem tin tức có những câu chuyện bất ổn về xã hội và chính trị khiến chúng ta cảm thấy lo lắng và bất lực.

  • The unending crisis in political leadership distressingly leaves the country in a state of uncertainty and disorder.

    Cuộc khủng hoảng liên miên về lãnh đạo chính trị khiến đất nước rơi vào tình trạng bất ổn và hỗn loạn.

  • The uncomfortable silence between the long-time couple shows distressingly ominous signs of deeper relationship issues.

    Sự im lặng khó chịu giữa cặp đôi lâu năm này cho thấy những dấu hiệu đáng ngại về những vấn đề sâu sắc hơn trong mối quan hệ.

  • Despite the advent of technology, handwritten letters distressingly remain a dying art form in the era of emails and texts.

    Bất chấp sự ra đời của công nghệ, đáng buồn là thư viết tay vẫn là một hình thức nghệ thuật đang dần mai một trong thời đại của email và tin nhắn văn bản.

  • The hours-long traffic jam submerges the city in a distressingly thick fog of exhaust fumes.

    Tình trạng tắc đường kéo dài nhiều giờ đồng hồ khiến thành phố chìm trong lớp sương mù dày đặc từ khí thải.

  • The brutal crime statistics distressingly depict a culture of violence and impunity that needs to be addressed urgently.

    Số liệu thống kê về tội phạm tàn bạo mô tả một cách đáng lo ngại về văn hóa bạo lực và sự trừng phạt cần phải được giải quyết khẩn cấp.