Definition of agonizingly

agonizinglyadverb

đau đớn

/ˈæɡənaɪzɪŋli//ˈæɡənaɪzɪŋli/

"Agonizingly" comes from the Greek word "agon," meaning "contest" or "struggle." Over time, "agon" developed into the Latin "agonia," which referred to a struggle, especially a death struggle. In English, "agonize" came to mean to experience intense mental or physical suffering, and "agonizingly" reflects this sense of prolonged and painful struggle.

namespace
Example:
  • The patient lay in the hospital bed, agonizingly waiting for the results of the latest round of tests.

    Bệnh nhân nằm trên giường bệnh, đau đớn chờ đợi kết quả xét nghiệm mới nhất.

  • The team's coach delivered a harsh and agonizingly critical post-game speech to his disappointed players.

    Huấn luyện viên của đội đã có bài phát biểu sau trận đấu đầy gay gắt và chỉ trích nặng nề tới các cầu thủ đang thất vọng.

  • The student pored over his exam, agonizingly trying to remember the answer to the final math question.

    Cậu học sinh chăm chú làm bài kiểm tra, đau khổ cố gắng nhớ lại câu trả lời cho câu hỏi toán cuối cùng.

  • The couple sat in agonizing silence, as they both struggled to find the right words to say after a massive argument.

    Cặp đôi ngồi im lặng đau đớn, cả hai đều cố gắng tìm ra lời lẽ thích hợp để nói sau một cuộc cãi vã dữ dội.

  • The car waiting at the traffic light seemed to be stuck there forever, as the driver honked his horn in agonizing frustration.

    Chiếc xe đang chờ đèn giao thông dường như bị kẹt ở đó mãi mãi, khi người lái xe bấm còi trong sự bực bội tột độ.

  • The musician's fingers fumbled desperately over the piano keys, trying to expectantly flawless performance, in an agonizingly stressful moment.

    Những ngón tay của người nhạc sĩ loay hoay tuyệt vọng trên các phím đàn piano, cố gắng biểu diễn một cách hoàn hảo trong khoảnh khắc căng thẳng tột độ.

  • The chef prepared the final touches of the dish, agonizingly trying to impress the judges with a unique combination of flavors and presentation.

    Đầu bếp đã chuẩn bị những nét cuối cùng cho món ăn, nỗ lực hết sức để gây ấn tượng với ban giám khảo bằng sự kết hợp độc đáo giữa hương vị và cách trình bày.

  • The athlete lay on the bench, clutching his leg as the medical staff tried to diagnose his agonizing injury.

    Vận động viên nằm trên băng ghế, ôm chặt chân trong khi đội ngũ y tế cố gắng chẩn đoán chấn thương đau đớn của anh.

  • The scientists worked tirelessly to find a cure for the rare and deadly disease, agonizingly aware of the numerous obstacles that stood in their way.

    Các nhà khoa học đã làm việc không biết mệt mỏi để tìm ra phương pháp chữa trị căn bệnh hiếm gặp và chết người này, đồng thời đau đớn nhận thức được nhiều trở ngại đang cản đường họ.

  • The student gathered all her nerve, trying to deliver the best presentation, in an agonizingly challenging public speaking contest.

    Cô sinh viên đã tập trung hết sức lực, cố gắng trình bày bài thuyết trình hay nhất trong một cuộc thi hùng biện vô cùng khó khăn.