Definition of appallingly

appallinglyadverb

kinh khủng

/əˈpɔːlɪŋli//əˈpɔːlɪŋli/

"Appallingly" originates from the Old French word "apaler," meaning "to make pale" or "to turn pale." This reflects the physical reaction of fear, where one's skin pales. Over time, "apaler" evolved into the English "appal," which initially meant "to make afraid" or "to terrify." The addition of "-ing" to "appal" created the adverb "appallingly," indicating something that causes great fear or shock.

Summary
type phó từ
meaninglàm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng
namespace
Example:
  • The train was appallingly delayed, causing frustration among its passengers.

    Chuyến tàu bị chậm trễ một cách khủng khiếp, gây ra sự thất vọng cho hành khách.

  • The restaurant's cleanliness was appallingly poor, with a noticeable lack of hygiene in the kitchen area.

    Độ sạch sẽ của nhà hàng cực kỳ tệ, đặc biệt là khu vực bếp rất thiếu vệ sinh.

  • The politician's lies were appallingly blatant, leaving the audience in disbelief.

    Những lời nói dối của chính trị gia này trắng trợn đến kinh ngạc, khiến khán giả không thể tin nổi.

  • The hospital's wait times were appallingly long, leading to concerns about the quality of care provided.

    Thời gian chờ đợi ở bệnh viện quá dài, gây lo ngại về chất lượng chăm sóc.

  • The athlete's performance was appallingly bad, with numerous mistakes and errors.

    Thành tích của vận động viên này cực kỳ tệ, với rất nhiều lỗi và sai sót.

  • The theater's sound system was appallingly poor, making it difficult to understand the dialogue.

    Hệ thống âm thanh của rạp cực kỳ tệ, khiến cho việc hiểu lời thoại trở nên khó khăn.

  • The driver's behavior on the road was appallingly dangerous, with several near misses.

    Hành vi của người lái xe trên đường vô cùng nguy hiểm, với nhiều lần suýt xảy ra tai nạn.

  • The company's customer service was appallingly unhelpful, leaving customers feeling disillusioned.

    Dịch vụ chăm sóc khách hàng của công ty vô cùng kém hiệu quả, khiến khách hàng cảm thấy thất vọng.

  • The accommodation's comfort levels were appallingly low, with outdated furnishings and poor quality beds.

    Mức độ thoải mái của chỗ ở cực kỳ thấp, với đồ đạc lỗi thời và giường chất lượng kém.

  • The teacher's lack of preparation was appallingly obvious, with a clear struggle to maintain control of the class.

    Sự thiếu chuẩn bị của giáo viên thể hiện rõ ràng qua việc họ phải vật lộn để kiểm soát lớp học.