mất giá
/ˌdiːˈvæljuː//ˌdiːˈvæljuː/"Devalue" originates from the Latin prefix "de-", meaning "down" or "away", and the word "value", which comes from the Latin "valere" meaning "to be strong" or "to be worth". The word "devalue" first appeared in English in the 16th century, initially meaning "to diminish in value" or "to make something less valuable". It was later applied to economic contexts, particularly referring to the decrease in the value of a currency.
to reduce in value when it is exchanged for the money of another country; to reduce the value of money in this way
giảm giá trị khi đổi lấy tiền của nước khác; để giảm giá trị của tiền theo cách này
Đồng nội tệ mất giá nhanh chóng.
Đồng bảng Anh mất giá so với đồng đô la Mỹ.
Cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây đã dẫn đến sự mất giá đáng kể của đồng tiền nước này.
Giá cổ phiếu của công ty giảm đáng kể, khiến giá trị cổ phiếu của công ty cũng mất giá.
Các chất như chì và thủy ngân đã bị cộng đồng y tế coi nhẹ vì chúng gây nguy hiểm cho sức khỏe.
Related words and phrases
to give a lower value to something, making it seem less important than it really is
hạ thấp giá trị của cái gì đó, làm cho nó có vẻ ít quan trọng hơn thực tế
Công việc ở nhà thường bị bỏ qua và mất giá trị.