Definition of minimize

minimizeverb

giảm thiểu

/ˈmɪnɪmaɪz//ˈmɪnɪmaɪz/

The word "minimize" originated in the late 16th century, a combination of the Latin prefix "min-" meaning "less" and the verb "to make." The earliest usage referred to reducing something to its smallest possible size or amount. Over time, "minimize" evolved to encompass the broader concept of reducing the importance, severity, or extent of something. This shift reflects the ongoing evolution of language, adapting to express new concepts and nuances.

Summary
type ngoại động từ
meaninggiảm đến mức tối thiểu
meaningđánh giá thấp
typeDefault_cw
meaningcực tiểu hoá
namespace

to reduce something, especially something bad, to the lowest possible level

để giảm một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó xấu, đến mức thấp nhất có thể

Example:
  • Good hygiene helps to minimize the risk of infection.

    Vệ sinh tốt giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng.

  • Costs were minimized by using plastic instead of leather.

    Chi phí đã được giảm thiểu bằng cách sử dụng nhựa thay vì da.

Extra examples:
  • The proposals are designed to minimize waste and encourage recycling.

    Các đề xuất được thiết kế để giảm thiểu chất thải và khuyến khích tái chế.

  • measures to help minimize the effects of the recession

    biện pháp giúp giảm thiểu tác động của suy thoái kinh tế

  • to pay the cheapest possible rent in order to minimize costs

    trả tiền thuê rẻ nhất có thể để giảm thiểu chi phí

  • They worked at night in order to minimize the disruption.

    Họ làm việc vào ban đêm để giảm thiểu sự gián đoạn.

Related words and phrases

to try to make something seem less important than it really is

cố gắng làm cho điều gì đó có vẻ ít quan trọng hơn thực tế

Example:
  • He always tried to minimize his own faults, while exaggerating those of others.

    Anh ta luôn cố gắng giảm thiểu lỗi lầm của mình và phóng đại lỗi lầm của người khác.

Related words and phrases

to make something small, especially on a computer screen

làm cái gì đó nhỏ lại, đặc biệt là trên màn hình máy tính

Example:
  • Minimize any windows you have open.

    Thu nhỏ mọi cửa sổ bạn đang mở.

Related words and phrases