mất uy tín
/dɪsˈkredɪt//dɪsˈkredɪt/The word "discredit" has a rich history dating back to the 14th century. It originates from the Old French words "des-" (meaning "away" or "from") and "credet" (meaning "credit" or "trust"). In essence, "discredit" meant to remove or take away credit or trust. Over time, the word's meaning evolved to convey a sense of damaging one's reputation, integrity, or standing. In the 15th century, "discredit" entered Middle English, initially meaning to contradict or gainsay someone's claims. Later, it took on a more negative connotation, implying the loss of trust, respect, or credibility. Today, "discredit" is commonly used to describe the act of harming someone's reputation, often through false or misleading information.
to make people stop respecting somebody/something
làm cho mọi người ngừng tôn trọng ai/cái gì đó
Những bức ảnh này được cố tình chụp để làm mất uy tín của tổng thống.
một chính phủ/chính sách bị mất uy tín
Chiến dịch đối lập đã làm mất uy tín của tuyên bố của đối thủ bằng cách đưa ra bằng chứng áp đảo ngược lại.
Uy tín của nhà báo đã bị mất đi nghiêm trọng khi người ta phát hiện ông đã đạo văn phần lớn tác phẩm của mình.
Uy tín của công ty đã bị mất hoàn toàn khi người ta phát hiện ra rằng họ đã thao túng báo cáo tài chính.
Cô cáo buộc bộ trưởng đang cố gắng làm mất uy tín của chính phủ.
Đây là một nỗ lực trắng trợn nhằm làm mất uy tín của công ty này.
Chính phủ bị chia rẽ và mất uy tín này đã đánh mất niềm tin của người dân.
to make people stop believing that something is true; to make something appear unlikely to be true
làm cho mọi người ngừng tin rằng điều gì đó là sự thật; để làm cho một cái gì đó dường như không thể là sự thật
Những lý thuyết này hiện nay phần lớn đã bị các nhà ngôn ngữ học mất uy tín.
Bằng chứng mới này làm mất uy tín của những phát hiện trước đó.
Những ý tưởng này hiện đã bị mất uy tín hoàn toàn.
All matches