- The curtains in the bedroom were drawn tightly, completely curtaining off the outside world and providing a peaceful and quiet sleep environment.
Rèm cửa trong phòng ngủ được kéo chặt, ngăn cách hoàn toàn với thế giới bên ngoài và mang đến một môi trường ngủ yên tĩnh và thanh bình.
- The stage was transformed by the use of heavy velvet curtains, which smoothly and completely curtained off one scene to reveal another.
Sân khấu được biến đổi bằng cách sử dụng rèm nhung dày, che phủ hoàn toàn và mượt mà một cảnh để lộ ra cảnh khác.
- In the living room, the floor-to-ceiling curtains were drawn back to allow the afternoon sun to stream in, but once evening approached, they were quickly closed, curtaining off the fading light and providing a cozy and intimate space for the family.
Ở phòng khách, rèm cửa từ sàn đến trần được kéo ra để ánh nắng buổi chiều có thể chiếu vào, nhưng khi trời tối, chúng được nhanh chóng kéo lại, che bớt ánh sáng đang mờ dần và mang đến không gian ấm cúng, riêng tư cho gia đình.
- As the rain intensified, the family in the house drew the heavy drapes tightly, completely curtaining off the sound of the storm and providing a sheltered and secure sanctuary.
Khi mưa ngày một to hơn, gia đình trong nhà kéo chặt những tấm rèm dày, hoàn toàn ngăn chặn tiếng ồn của cơn bão và tạo ra một nơi trú ẩn an toàn và được che chở.
- The curtains in the conference room were drawn shut to prevent any prying eyes from seeing the confidential documents being discussed within.
Rèm cửa trong phòng hội nghị được kéo kín để tránh mọi ánh mắt tò mò nhìn thấy các tài liệu mật đang được thảo luận bên trong.
- The chorus of crickets outside was drowned out by the exquisite cello music inside the auditorium, as the thick velvet curtains curtaining off the stage completely shut out the sounds of the outside world.
Tiếng dế kêu bên ngoài bị át đi bởi tiếng đàn cello du dương bên trong khán phòng, khi tấm rèm nhung dày che phủ sân khấu hoàn toàn ngăn cách những âm thanh của thế giới bên ngoài.
- The apartment directly across the alley from theirs was temporarily obscured by the heavy drapes once they were closed, effectively curtaining off any potential view of their comings and goings.
Căn hộ ngay đối diện con hẻm đối diện căn hộ của họ tạm thời bị che khuất bởi những tấm rèm dày sau khi đóng lại, về cơ bản là che khuất mọi tầm nhìn có thể thấy họ ra vào.
- The whispers of the church congregation were hushed as the priests closed the heavy velvet curtains behind the altar, curtaining off the ritual of communion and providing an intimate atmosphere for the holy sacrament.
Những tiếng thì thầm của giáo đoàn im bặt khi các linh mục kéo tấm rèm nhung dày phía sau bàn thờ, ngăn cách nghi lễ hiệp thông và tạo nên bầu không khí thân mật cho bí tích thánh thể.
- The long, flowing drapes in the royal hall were pulled tightly and ceremoniously, completely curtaining off the audience, as the queen hopped onto her throne for the grandest affair of the evening.
Những tấm rèm dài, bồng bềnh trong hội trường hoàng gia được kéo chặt và trang trọng, che kín khán giả khi nữ hoàng nhảy lên ngai vàng để tham gia sự kiện trọng đại nhất của buổi tối.
- The family in the house drew the heavy drapes tightly, completely curtaining off the darkness creeping in from outside, as the flickering lights provided a calming and comfortable atmosphere for their family night.
Gia đình trong nhà kéo chặt những tấm rèm dày, che kín hoàn toàn bóng tối đang len lỏi vào từ bên ngoài, trong khi ánh đèn nhấp nháy tạo nên bầu không khí yên tĩnh và thoải mái cho đêm sum họp gia đình.