Definition of swung

swungverb

vung vẩy

/swʌŋ//swʌŋ/

The word "swung" can be traced back to the Middle English verb "swengen," which meant "to move back and forth or in a circular motion." This verb was derived from the Old English "swengan," which had a similar meaning. The Old English word, in turn, was likely derived from the Proto-Germanic "suwand-, suand-," which meant "to move heavily or violently." The sense of the word "swung" as it relates to a swing or a pendulum comes from the movement of these objects in a back-and-forth motion, which can be seen as a type of circular motion. In this sense, the word "swung" connotes a sense of movement, momentum, and rhythm. Interestingly, the strong connections that exist between words in different Germanic languages, such as English, German, and Dutch, can be seen in the evolution of words like "swung." For example, the German word for swing is "Schwung" and the Dutch word is "zwengen," both of which share a similar linguistic origin with the English "swung." In summary, the origin of the word "swung" can be traced back to the Proto-Germanic, and its meaning has evolved over time to describe the movement of objects in a circular or back-and-forth motion. The connections between words in related Germanic languages highlight the shared linguistic heritage of these languages.

Summary
type danh từ
meaningsự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc
exampleto swing one's feet: đu đưa hai chân
exampleto swing a child: đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ
meaningcái đu
exampleto swing a lamp on the ceiling: treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà
exampleto swing a hammock: mắc cái võng
meaningchầu đu
exampleto swing one's arms: vung tay
exampleto swing a club: vung gậy
exampleto swing a bell: lắc chuông
type nội động từ swung
meaningđu đưa, lúc lắc
exampleto swing one's feet: đu đưa hai chân
exampleto swing a child: đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ
meaningđánh đu
exampleto swing a lamp on the ceiling: treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà
exampleto swing a hammock: mắc cái võng
meaningtreo lủng lẳng
exampleto swing one's arms: vung tay
exampleto swing a club: vung gậy
exampleto swing a bell: lắc chuông
namespace
Example:
  • The pendulum swung back and forth, ticking softly in sync with the oscillations of the ancient clock.

    Con lắc đung đưa qua lại, tích tắc nhẹ nhàng theo nhịp dao động của chiếc đồng hồ cổ.

  • The baseball player swung its bat fiercely and smashed the ball out of the park.

    Cầu thủ bóng chày vung gậy rất mạnh và đánh bóng ra khỏi sân.

  • The door creaked and swung open on rusty hinges, revealing the musty interior of the abandoned house.

    Cánh cửa kêu cót két và mở ra trên bản lề gỉ sét, để lộ nội thất ẩm mốc của ngôi nhà bỏ hoang.

  • She swung her legs back and forth, her heart beating faster as the roller coaster ascended higher and higher.

    Cô ấy đung đưa chân qua lại, tim cô đập nhanh hơn khi tàu lượn siêu tốc ngày càng lên cao.

  • The breeze lightly swayed the trees, causing branches to swing gently in unison.

    Làn gió nhẹ thổi qua những tán cây, khiến các cành cây cũng đung đưa theo nhịp điệu.

  • He swung his arms vigorously as he walked, his overall moving back and forth in time with his steps.

    Anh ta vung tay mạnh mẽ khi bước đi, toàn bộ cơ thể anh ta chuyển động qua lại theo nhịp bước chân.

  • The clock on the wall finally swung past midnight, signaling the end of a long and tiring day.

    Chiếc đồng hồ trên tường cuối cùng cũng điểm qua nửa đêm, báo hiệu một ngày dài mệt mỏi đã kết thúc.

  • The tire on the car swung wildly as it skirted the edge of the cliff, sending chills down the driver's spine.

    Lốp xe lắc mạnh khi nó lướt qua mép vách đá, khiến người lái xe rùng mình.

  • The child swung higher and higher on the swing set, giggling with delight as the sun beamed down on its face.

    Đứa trẻ đu ngày càng cao trên xích đu, cười khúc khích thích thú khi ánh nắng chiếu xuống khuôn mặt nó.

  • The dancers' bodies swung and twisted in time with the rhythm of the music, causing the entire room to pulse in unison.

    Cơ thể của các vũ công lắc lư và vặn vẹo theo nhịp điệu của âm nhạc, khiến toàn bộ căn phòng rung động theo nhịp điệu đồng điệu.