không đoàn kết
/ˌdɪsjuˈnaɪtɪd//ˌdɪsjuˈnaɪtɪd/The word "disunited" has a rich history. It originated in the 14th century from the Latin words "dis-" meaning "apart" and "unites" meaning "to join". The term initially referred to the act of separating or breaking apart, especially in a physical sense. Over time, its meaning expanded to encompass a sense of disagreement or division among people or groups. In the 15th century, it began to be used in a more abstract sense, describing a lack of unity or cohesion. Today, "disunited" is used to describe a state of conflict, division, or fragmentation among individuals, communities, or organizations.
Chính phủ chia rẽ không thể thông qua bất kỳ đạo luật quan trọng nào do sự đấu đá nội bộ liên miên giữa các thành viên.
Đội bóng mất đoàn kết đã gặp khó khăn trong việc giành lại thế trận trên sân vì các cầu thủ không thể hợp tác và giao tiếp hiệu quả.
Cộng đồng mất đoàn kết ngày càng chia rẽ sau khi các chính sách mới được đưa ra mà không tính đến nhu cầu và mối quan tâm của nhóm dân cư đa dạng.
Mối quan hệ của cặp đôi tan vỡ ngày càng xấu đi khi họ tiếp tục cãi vã và không đáp ứng được nhu cầu của nhau, cuối cùng dẫn đến chia tay.
Đất nước chia rẽ này phải hứng chịu tình trạng bất ổn dân sự và hỗn loạn chính trị khi các phe phái xung đột tranh giành quyền lực và tài nguyên.
Các tình nguyện viên của hội nghị đã phải vật lộn để tổ chức một sự kiện hoàn hảo, vì sự khác biệt về quan điểm và thiếu giao tiếp đã gây ra hiểu lầm và sai sót.
Chuỗi chỉ huy không thống nhất đã gây ra sự nhầm lẫn và bất ổn trong quân đội vì các mệnh lệnh mâu thuẫn và không rõ ràng.
Những tranh chấp trong gia đình về quyền thừa kế và quản lý tài sản đã dẫn đến một cuộc chiến pháp lý gay gắt, khiến họ trở nên chia rẽ hơn bao giờ hết.
Nền kinh tế của đất nước bị chia rẽ này chịu ảnh hưởng nặng nề do xung đột nội bộ, tham nhũng và bất ổn chính trị.
Sự thiếu đoàn kết và phối hợp giữa các thành viên trong đội cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ khi họ không thể vượt qua đối thủ và giành chiến thắng.
All matches