Definition of disconnected

disconnectedadjective

mất kết nối

/ˌdɪskəˈnektɪd//ˌdɪskəˈnektɪd/

The word "disconnected" originates from the verb "disconnect," which itself is a combination of the prefix "dis-" meaning "apart" or "not" and the verb "connect." "Connect" comes from the Latin "con-nectere," meaning "to bind together." Therefore, "disconnected" literally means "not bound together" or "separated." The word was first recorded in the 16th century, reflecting a growing understanding of physical and metaphorical separation in the English language.

Summary
type tính từ
meaningbị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra; bị phân cách ra
meaning(điện học) bị ngắt, bị cắt (dòng điện...)
meaningrời rạc, không có mạch lạc (bài nói, bài viết)
typeDefault_cw
meaninggián đoạn, không liên thông
meaningtotally d.(tô pô) hoàn toàn gián đoạn
namespace

not related to or connected with the things or people around

không liên quan đến hoặc kết nối với những thứ hoặc những người xung quanh

Example:
  • disconnected images/thoughts/ideas

    những hình ảnh/suy nghĩ/ý tưởng bị ngắt kết nối

  • I felt disconnected from the world around me.

    Tôi cảm thấy bị ngắt kết nối với thế giới xung quanh.

  • She had not slept and was feeling numb and disconnected.

    Cô đã không ngủ và cảm thấy tê liệt và mất kết nối.

with the parts not connected in a logical order

với các phần không được kết nối theo thứ tự hợp lý

Related words and phrases

not connected to a network, supply of electricity, etc.

không được kết nối với mạng, nguồn điện, v.v.

Example:
  • All he found was an empty office and a disconnected phone.

    Tất cả những gì anh tìm thấy là một văn phòng trống rỗng và một chiếc điện thoại bị ngắt kết nối.

Related words and phrases

All matches