vẽ
/drɔːn//drɔːn/The word "drawn" has its roots in the Old English word "drāwan," which meant "to draw, pull, or drag." It's a past participle of the verb "draw." The word has evolved over time, reflecting the diverse ways we use "draw" today. It can describe the act of pulling something, creating a picture, or attracting attention. The "n" ending is a common feature of past participles in English, indicating the action has been completed. So, "drawn" implies something has been pulled, sketched, or captivated.
Nghệ sĩ đã dành nhiều giờ để vẽ những thiết kế phức tạp trên vải, tạo nên một kiệt tác khiến khán giả phải nín thở.
Rút thăm trong một căn phòng đông đúc, người chiến thắng may mắn đã được công bố ngay khi đám đông bắt đầu trở nên bồn chồn.
Trẻ em dành buổi chiều để vẽ tranh bằng phấn màu trên vỉa hè, tạo nên một sân chơi sôi động.
Thí sinh đã vẽ được một bức tranh tangram hoàn hảo khi bị bịt mắt, gây ấn tượng với ban giám khảo và mang về giải thưởng lớn.
Người họa sĩ phác họa đầy hy vọng đã phác họa nhanh những nhân chứng tiềm năng, với hy vọng nhận dạng được tên tội phạm từ mô tả của họ.
Cơ chân khỏe mạnh của vận động viên đã kéo anh ta ngày càng gần vạch đích và gần như phá vỡ kỷ lục.
Sau nhiều ngày mắc kẹt trong một cabin phủ đầy tuyết, những người sống sót đã hy vọng vào những tia sét thỉnh thoảng đánh xuống, tin rằng họ sẽ sớm được cứu.
Những người lính đào chiến hào và thiết lập các vị trí phòng thủ, chuẩn bị chống lại sự tấn công của kẻ thù.
Kiến trúc sư đã phác thảo sơ đồ kỹ thuật phức tạp, phác thảo việc xây dựng một tòa nhà hữu cơ có thể khai thác năng lượng mặt trời và tiết kiệm tài nguyên.
Người kỹ thuật viên đã nghiên cứu sơ đồ và bản vẽ phức tạp, cẩn thận không mắc bất kỳ lỗi nào khi lắp đặt máy móc quan trọng cho dự án cơ sở hạ tầng mới nhất của thành phố.