Definition of cunningly

cunninglyadverb

một cách khéo léo

/ˈkʌnɪŋli//ˈkʌnɪŋli/

The word "cunningly" has its roots in Old English and Middle English. The adjective "cunning" originally meant "skilled" or "clever", and it is derived from the Old English word "cunnig", which was related to the Proto-Germanic word "*kuniz", meaning "to know". The suffix "-ly" was added to form the adverb "cunningly", which means "in a skillful or clever manner". In Middle English (circa 1100-1500), "cunningly" was often used to describe something that was done with cleverness or craftiness. For example, in Geoffrey Chaucer's Canterbury Tales (written around 1387-1400), the phrase "cunningly devised" appears in the Prologue to the Wife of Bath's Tale. Over time, the connotation of the word shifted to include a sense of slyness or deceit, but its original meaning of "skillfully" or "cleverly" is still preserved in modern English.

Summary
typephó từ
meaningxảo trá, gian trá
namespace
Example:
  • The burglar cunningly picked the lock on the door using a tension wrench, not making a single noise.

    Tên trộm đã khéo léo dùng cờ lê để mở ổ khóa cửa mà không gây ra một tiếng động nào.

  • The gardener cunningly disguised the vegetable plot as a decorative border, perfectly camouflaging it from prying eyes.

    Người làm vườn đã khéo léo ngụy trang mảnh đất trồng rau thành một đường viền trang trí, ngụy trang hoàn hảo khỏi những con mắt tò mò.

  • The escape artist cunningly slipped out of his handcuffs, proving once again that he was a master of misdirection and deception.

    Kẻ đào tẩu khôn ngoan đã thoát khỏi còng tay, một lần nữa chứng minh hắn là bậc thầy về đánh lạc hướng và lừa dối.

  • The con artist cunningly swindled the unwary victim by charming him with a fake story and a convincing though Basel slight-of-hand trick.

    Kẻ lừa đảo đã khéo léo lừa nạn nhân thiếu cảnh giác bằng cách quyến rũ anh ta bằng một câu chuyện giả và một trò ảo thuật đầy thuyết phục của Basel.

  • The artist cunningly used a mix of traditional and modern techniques to create a masterpiece that intrigued and captivated its viewers.

    Nghệ sĩ đã khéo léo sử dụng sự kết hợp giữa kỹ thuật truyền thống và hiện đại để tạo nên một kiệt tác khiến người xem thích thú và say mê.

  • The politician cunningly used the issue of national security to deflect attention from his own scandalous misdeeds.

    Chính trị gia này đã khéo léo lợi dụng vấn đề an ninh quốc gia để đánh lạc hướng sự chú ý khỏi những hành vi sai trái tai tiếng của chính mình.

  • The athlete cunningly paced herself during the race, conserving her energy and resources for the final leg, where she pulled off an incredible victory.

    Nữ vận động viên này đã khéo léo điều chỉnh tốc độ trong suốt cuộc đua, bảo toàn năng lượng và nguồn lực cho chặng đua cuối cùng, nơi cô đã giành được chiến thắng đáng kinh ngạc.

  • The magician cunningly misdirected his audience's attention, showing them one thing while quietly executing the real trick behind their backs.

    Nhà ảo thuật đã khéo léo đánh lạc hướng sự chú ý của khán giả bằng cách cho họ xem một thứ trong khi lặng lẽ thực hiện trò ảo thuật thực sự sau lưng họ.

  • The chef cunningly blended traditional ingredients with exotic flavors, creating a unique and mouth-watering dish that pleased the most discerning palates.

    Đầu bếp đã khéo léo kết hợp các nguyên liệu truyền thống với hương vị kỳ lạ, tạo ra một món ăn độc đáo và hấp dẫn, làm hài lòng những thực khách khó tính nhất.

  • The writer cunningly developed a complex plot with a stunning twist at the end, leaving her readers breathless and eager for more.

    Tác giả đã khéo léo xây dựng một cốt truyện phức tạp với một bước ngoặt bất ngờ ở phần kết, khiến độc giả phải nín thở và háo hức muốn biết thêm.