Definition of shrewdly

shrewdlyadverb

khôn ngoan

/ˈʃruːdli//ˈʃruːdli/

The word "shrewdly" has its roots in Old English and Old Norse. The adjective "shrewd" comes from the Old English word "scru" meaning "astute" or "wily", which is related to the Old Norse word "skrútr". This word is also the source of the modern English word "shrew", meaning a sharp-tongued woman. The adverb "shrewdly" is a historical descendant of the Old English word "scrudelic", which meant "in a shrewd or wily manner". Over time, the spelling and meaning of the word evolved to "shrewdly", which is now used to describe someone's behavior or actions as astute, clever, or cunning. Today, "shrewdly" is used to convey a sense of sharpness or perspicacity in one's decisions or dealings.

Summary
typephó từ
meaningkhôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi
meaningđau đớn, nhức nhối
meaningbuốt, thấu xương (rét)
namespace
Example:
  • The company's CEO made a shrewdly calculated decision to expand into new markets, which rapidly increased their profits.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã đưa ra quyết định sáng suốt khi mở rộng sang các thị trường mới, giúp lợi nhuận của công ty tăng nhanh chóng.

  • In order to negotiate a better salary, the employee shrewdly researched comparable salaries in the industry.

    Để thương lượng mức lương tốt hơn, nhân viên này đã khôn ngoan nghiên cứu mức lương tương đương trong ngành.

  • The politician won the election by shrewdly appealing to a broad range of voters with different viewpoints.

    Chính trị gia này đã thắng cử bằng cách khôn ngoan kêu gọi sự ủng hộ của nhiều cử tri có quan điểm khác nhau.

  • The lawyer shrewdly argued her case with solid evidence and convincing logic.

    Luật sư đã khôn ngoan tranh luận vụ án của mình bằng chứng cứ vững chắc và logic thuyết phục.

  • The business consultant shrewdly identified the company's underlying issues and provided effective solutions.

    Chuyên gia tư vấn kinh doanh đã khéo léo xác định những vấn đề cơ bản của công ty và đưa ra những giải pháp hiệu quả.

  • The chess player shrewdly analyzed her opponent's moves and made a winning strategy.

    Người chơi cờ vua đã khôn ngoan phân tích nước đi của đối thủ và đưa ra chiến lược chiến thắng.

  • The scientist shrewdly designed an experiment with innovative methods to produce remarkable results.

    Nhà khoa học đã khôn ngoan thiết kế một thí nghiệm bằng phương pháp cải tiến để tạo ra kết quả đáng chú ý.

  • The traveler shrewdly researched the destination's culture and traditions to avoid cultural misunderstandings.

    Du khách đã khôn ngoan nghiên cứu về văn hóa và truyền thống của điểm đến để tránh những hiểu lầm văn hóa.

  • The salesperson shrewdly identified the customer's needs and provided customized solutions.

    Nhân viên bán hàng đã khéo léo xác định nhu cầu của khách hàng và đưa ra các giải pháp phù hợp.

  • The athlete shrewdly trained to improve specific aspects of her performance that required the most work.

    Vận động viên này đã khôn ngoan luyện tập để cải thiện những khía cạnh cụ thể trong thành tích của mình, những khía cạnh đòi hỏi nhiều nỗ lực nhất.