Definition of secretly

secretlyadverb

bí mật, riêng tư

/ˈsiːkrɪtli/

Definition of undefined

The word "secretly" has roots in the Old English word "sēcret", meaning "hidden" or "concealed." It combines with the suffix "-ly," indicating manner or quality, to form "secretly," meaning "in a secret manner" or "with secrecy." The concept of "secret" itself stems from the Latin word "secretum," which referred to a secluded or hidden place. Over time, the meaning evolved to encompass the idea of things kept hidden from others, ultimately leading to the modern usage of "secretly" to describe actions done discreetly or with intent to hide.

Summary
typephó từ
meaningthầm kín, bí mật; riêng tư
meaningkín đáo, không tuyên bố, không công khai
meaningthích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng
namespace
Example:
  • She secretly applied to the university without telling anyone.

    Cô ấy đã bí mật nộp đơn vào trường đại học mà không nói với ai.

  • He has been secretly studying for the exam every night.

    Anh ấy đã bí mật học cho kỳ thi mỗi đêm.

  • The businessman secretly donated a large sum of money to the charity.

    Doanh nhân này đã bí mật quyên góp một số tiền lớn cho tổ chức từ thiện.

  • The politician secretly met with the opposing party to discuss a compromise.

    Chính trị gia này đã bí mật gặp đảng đối lập để thảo luận về một sự thỏa hiệp.

  • The chef secretly added a special ingredient to the dish to surprise the guests.

    Đầu bếp đã bí mật thêm một thành phần đặc biệt vào món ăn để gây bất ngờ cho thực khách.

  • The artist secretly painted a portrait of her lover to give as a gift.

    Nữ nghệ sĩ đã bí mật vẽ bức chân dung người yêu của mình để tặng làm quà.

  • The teenager secretly listened to his parents' conversation to learn more about them.

    Cậu thiếu niên đã bí mật nghe lén cuộc trò chuyện của cha mẹ mình để tìm hiểu thêm về họ.

  • The author secretly wrote a sequel to her bestselling novel, but has not yet revealed its existence.

    Tác giả đã bí mật viết phần tiếp theo cho cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất của mình, nhưng vẫn chưa tiết lộ sự tồn tại của nó.

  • The scientist secretly conducted experiment outside of her lab to bypass regulatory restrictions.

    Nhà khoa học này đã bí mật tiến hành thí nghiệm bên ngoài phòng thí nghiệm để lách luật.

  • The musician secretly wrote and recorded a new album, but has not yet released it to the public.

    Nhạc sĩ này đã bí mật viết và thu âm một album mới nhưng vẫn chưa phát hành cho công chúng.