Definition of craftily

craftilyadverb

khéo léo

/ˈkrɑːftɪli//ˈkræftɪli/

The word "craftily" has a rich history that dates back to the 14th century. It is derived from the Old English word "craeft", which means "skill" or "dexterity". The suffix "-ly" was added to create an adverb, meaning "in a skilful or clever manner". In the early Middle English period, "craftily" was used to describe someone who was skillful or cunning in their actions. Over time, the word's meaning expanded to include connotations of cleverness, guile, and sometimes even deceit. Today, "craftily" is often used to describe actions that are cleverly planned or executed with finesse. For example, "He craftily avoided answering the question" or "She craftily manipulated the situation to her advantage". Despite its evolution, the word still retains its roots in the idea of skill and dexterity.

Summary
typephó từ
meaningláu cá, quỷ quyệt
namespace
Example:
  • The thief craftily picked the lock on the safe, avoiding any unnecessary noise.

    Tên trộm khéo léo mở ổ khóa két sắt, tránh gây ra bất kỳ tiếng động không cần thiết nào.

  • The politician craftily dodged the tough questions during the debate, keeping his true intentions a secret.

    Chính trị gia này đã khéo léo né tránh những câu hỏi hóc búa trong cuộc tranh luận, giữ bí mật ý định thực sự của mình.

  • The salesperson craftily convinced the customer to make a purchase by highlighting the product's unique selling points.

    Nhân viên bán hàng khéo léo thuyết phục khách hàng mua hàng bằng cách nêu bật những điểm bán hàng độc đáo của sản phẩm.

  • The cook craftily added a secret ingredient to the dish, giving it an unexpected flavor twist.

    Người đầu bếp đã khéo léo thêm một thành phần bí mật vào món ăn, mang đến cho nó hương vị bất ngờ.

  • The writer craftily used descriptive language to transport the reader to a vivid and immersive setting.

    Tác giả đã khéo léo sử dụng ngôn ngữ miêu tả để đưa người đọc đến một bối cảnh sống động và hấp dẫn.

  • The actor craftily delivered his lines with perfect timing, adding a touch of humor and charm to the scene.

    Nam diễn viên khéo léo nói lời thoại đúng lúc, tạo thêm nét hài hước và quyến rũ cho cảnh quay.

  • The gardener craftily arranged the flowers in the vase, creating a stunning and harmonious composition.

    Người làm vườn đã khéo léo sắp xếp những bông hoa vào bình, tạo nên một tác phẩm tuyệt đẹp và hài hòa.

  • The carpenter craftily measured and cut the wood, resulting in a beautifully crafted piece of furniture.

    Người thợ mộc đã khéo léo đo và cắt gỗ, tạo ra một món đồ nội thất được chế tác tinh xảo.

  • The novelist craftily developed the characters' backgrounds and motivations, making them feel like real individuals.

    Tác giả đã khéo léo xây dựng bối cảnh và động cơ của các nhân vật, khiến họ trông giống như những cá nhân thực sự.

  • The artist craftily mixed the colors on the palette, creating a breathtaking and vibrant work of art.

    Nghệ sĩ đã khéo léo pha trộn các màu sắc trên bảng màu, tạo nên một tác phẩm nghệ thuật sống động và ngoạn mục.